- Từ điển Anh - Anh
Hyperbole
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun Rhetoric .
obvious and intentional exaggeration.
an extravagant statement or figure of speech not intended to be taken literally, as to wait an eternity.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Hyperbolic
having the nature of hyperbole; exaggerated., using hyperbole; exaggerating., mathematics ., of or pertaining to a hyperbola., derived from a hyperbola,... -
Hyperbolical
having the nature of hyperbole; exaggerated., using hyperbole; exaggerating., mathematics ., of or pertaining to a hyperbola., derived from a hyperbola,... -
Hyperbolism
the use of hyperbole., noun, hyperbole , overstatement , tall talk -
Hyperbolize
to use hyperbole; exaggerate., to represent or express with hyperbole or exaggeration., verb, inflate , magnify , overcharge , overstate -
Hyperboloid
a quadric surface having a finite center and some of its plane sections hyperbolas. equation, x 2 a 2 y 2 b 2 z 2 c 2 1 . -
Hyperborean
classical mythology . one of a people supposed to live in a land of perpetual sunshine and abundance beyond the north wind., an inhabitant of an extreme... -
Hypercritic
a person who is excessively or captiously critical., noun, carper , caviler , criticizer , faultfinder , niggler , nitpicker , quibbler -
Hypercritical
excessively or meticulously critical; overcritical., adjective, carping , caviling , censorious , critical , demanding , faultfinding , finicky , fussy... -
Hypercriticism
criticism that is carping or unduly harsh. -
Hypermetric
a verse or line containing additional syllables after those proper to the meter. -
Hypermetropia
a condition of the eye in which parallel rays are focused behind the retina, distant objects being seen more distinctly than near ones; farsightedness... -
Hyperopia
a condition of the eye in which parallel rays are focused behind the retina, distant objects being seen more distinctly than near ones; farsightedness... -
Hyperphysical
being above or beyond the physical; immaterial; supernatural. -
Hyperplasia
abnormal multiplication of cells., enlargement of a part due to an abnormal numerical increase of its cells. -
Hypersensitive
excessively sensitive, allergic to a substance to which persons do not normally react., to be hypersensitive to criticism . -
Hypertension
pathology ., excessive or extreme emotional tenseness., elevation of the blood pressure, esp. the diastolic pressure., an arterial disease characterized... -
Hypertensive
characterized by or causing high blood pressure., a person who has high blood pressure. -
Hypertrophic
abnormal enlargement of a part or organ; excessive growth., excessive growth or accumulation of any kind., to affect with or undergo hypertrophy. -
Hypertrophied
abnormal enlargement of a part or organ; excessive growth., excessive growth or accumulation of any kind., to affect with or undergo hypertrophy. -
Hypertrophy
abnormal enlargement of a part or organ; excessive growth., excessive growth or accumulation of any kind., to affect with or undergo hypertrophy.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.