- Từ điển Anh - Anh
Ichthyologic
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Ichthyological
the branch of zoology dealing with fishes. -
Ichthyologist
the branch of zoology dealing with fishes. -
Ichthyology
the branch of zoology dealing with fishes. -
Ichthyophagist
a person who eats or subsists on fish. -
Ichthyophagous
the practice of eating or subsisting on fish. -
Ichthyosaur
any fishlike marine reptile of the extinct order ichthyosauria, ranging from 4 to 40 ft. (1.2 to 12 m) in length and having a round, tapering body, a large... -
Ichthyosaurus
ichthyosaur. -
Ichthyosis
a hereditary skin disease in which the epidermis continuously flakes off in large scales or plates. -
Ichthyotic
a hereditary skin disease in which the epidermis continuously flakes off in large scales or plates. -
Icicle
a pendent, tapering mass of ice formed by the freezing of dripping water., a thin strip of paper, plastic, or foil, usually silvery, for hanging on a christmas... -
Icily
in an icy manner, i received him icily because of the harsh way he had treated me . -
Iciness
in an icy manner, noun, i received him icily because of the harsh way he had treated me ., frigidity , frostiness , gelidity , gelidness , wintriness -
Icing
a sweet, creamy spread, as of confectioners' sugar, butter, and flavoring, for covering cakes, cookies, etc.; frosting., meteorology . a coating of ice... -
Icky
repulsive or distasteful., excessively sweet or sentimental., unsophisticated or old-fashioned., sticky; viscid., adjective, adjective, good , nice , pleasing,... -
Icon
a picture, image, or other representation., eastern church . a representation of some sacred personage, as christ or a saint or angel, painted usually... -
Iconic
of, pertaining to, or characteristic of an icon., art . (of statues, portraits, etc.) executed according to a convention or tradition. -
Iconoclasm
the action or spirit of iconoclasts. -
Iconoclast
a breaker or destroyer of images, esp. those set up for religious veneration., a person who attacks cherished beliefs, traditional institutions, etc.,... -
Iconoclastic
a breaker or destroyer of images, esp. those set up for religious veneration., a person who attacks cherished beliefs, traditional institutions, etc.,... -
Iconographic
of or pertaining to iconography.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.