- Từ điển Anh - Anh
Imbricative
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
overlapping in sequence, as tiles or shingles on a roof.
of, pertaining to, or resembling overlapping tiles, as decoration or drawings.
Biology . overlapping like tiles, as scales or leaves.
characterized by or as if by overlapping shingles.
Verb (used with object), verb (used without object)
to overlap, as tiles or shingles.
Xem thêm các từ khác
-
Imbroglio
a misunderstanding, disagreement, etc., of a complicated or bitter nature, as between persons or nations., an intricate and perplexing state of affairs;... -
Imbrue
to stain, to impregnate or imbue (usually fol. by with or in ), verb, he refused to imbrue his hands with the blood of more killing ., they are imbrued... -
Imbruement
to stain, to impregnate or imbue (usually fol. by with or in ), he refused to imbrue his hands with the blood of more killing ., they are imbrued with... -
Imbrute
to degrade or sink to the level of a brute. -
Imbrutement
to degrade or sink to the level of a brute. -
Imbue
to impregnate or inspire, as with feelings, opinions, etc., to saturate or impregnate with moisture, color, etc., to imbrue., verb, verb, the new political... -
Imbuement
to impregnate or inspire, as with feelings, opinions, etc., to saturate or impregnate with moisture, color, etc., to imbrue., the new political leader... -
Imitability
capable or worthy of being imitated, she has many good , imitable qualities . -
Imitable
capable or worthy of being imitated, she has many good , imitable qualities . -
Imitableness
capable or worthy of being imitated, she has many good , imitable qualities . -
Imitate
to follow or endeavor to follow as a model or example, to mimic; impersonate, to make a copy of; reproduce closely., to have or assume the appearance of;... -
Imitation
a result or product of imitating., the act of imitating., a counterfeit; copy., a literary composition that imitates the manner or subject of another author... -
Imitational
a result or product of imitating., the act of imitating., a counterfeit; copy., a literary composition that imitates the manner or subject of another author... -
Imitative
imitating; copying; given to imitation., of, pertaining to, or characterized by imitation., biology . mimetic., made in imitation of something; counterfeit.,... -
Imitativeness
imitating; copying; given to imitation., of, pertaining to, or characterized by imitation., biology . mimetic., made in imitation of something; counterfeit.,... -
Imitator
to follow or endeavor to follow as a model or example, to mimic; impersonate, to make a copy of; reproduce closely., to have or assume the appearance of;... -
Immaculacy
free from spot or stain; spotlessly clean, free from moral blemish or impurity; pure; undefiled., free from fault or flaw; free from errors, biology .... -
Immaculate
free from spot or stain; spotlessly clean, free from moral blemish or impurity; pure; undefiled., free from fault or flaw; free from errors, biology .... -
Immaculateness
free from spot or stain; spotlessly clean, free from moral blemish or impurity; pure; undefiled., free from fault or flaw; free from errors, biology .... -
Immanence
remaining within; indwelling; inherent., philosophy . (of a mental act) taking place within the mind of the subject and having no effect outside of it....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.