- Từ điển Anh - Anh
Imitator
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -tated, -tating.
to follow or endeavor to follow as a model or example
to mimic; impersonate
to make a copy of; reproduce closely.
to have or assume the appearance of; simulate; resemble.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Immaculacy
free from spot or stain; spotlessly clean, free from moral blemish or impurity; pure; undefiled., free from fault or flaw; free from errors, biology .... -
Immaculate
free from spot or stain; spotlessly clean, free from moral blemish or impurity; pure; undefiled., free from fault or flaw; free from errors, biology .... -
Immaculateness
free from spot or stain; spotlessly clean, free from moral blemish or impurity; pure; undefiled., free from fault or flaw; free from errors, biology .... -
Immanence
remaining within; indwelling; inherent., philosophy . (of a mental act) taking place within the mind of the subject and having no effect outside of it.... -
Immanency
remaining within; indwelling; inherent., philosophy . (of a mental act) taking place within the mind of the subject and having no effect outside of it.... -
Immanent
remaining within; indwelling; inherent., philosophy . (of a mental act) taking place within the mind of the subject and having no effect outside of it.... -
Immaterial
of no essential consequence; unimportant., not pertinent; irrelevant., not material; incorporeal; spiritual., adjective, adjective, essential , important... -
Immaterialise
to make immaterial. -
Immaterialism
the doctrine that there is no material world, but that all things exist only in and for minds., the doctrine that only immaterial substances or spiritual... -
Immaterialist
the doctrine that there is no material world, but that all things exist only in and for minds., the doctrine that only immaterial substances or spiritual... -
Immateriality
state or character of being immaterial., something immaterial. -
Immaterialize
to make immaterial. -
Immature
not mature, ripe, developed, perfected, etc., emotionally undeveloped; juvenile; childish., physical geography . youthful ( def. 5 ) ., archaic . premature.,... -
Immatureness
not mature, ripe, developed, perfected, etc., emotionally undeveloped; juvenile; childish., physical geography . youthful ( def. 5 ) ., archaic . premature. -
Immaturity
a state or condition of being immature, an immature action or attitude., noun, the immaturity of one 's behavior ; the immaturity of a country 's technology... -
Immeasurability
incapable of being measured; limitless, noun, the immeasurable vastness of the universe ., boundlessness , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness... -
Immeasurable
incapable of being measured; limitless, adjective, adjective, the immeasurable vastness of the universe ., bounded , calculable , finite , limited , measurable,... -
Immeasurableness
incapable of being measured; limitless, noun, the immeasurable vastness of the universe ., boundlessness , immeasurability , inexhaustibility , inexhaustibleness... -
Immediacy
the state, condition, or quality of being immediate., often, immediacies. an immediate need, philosophy ., the immediacies of everyday living ., immediate... -
Immediate
occurring or accomplished without delay; instant, following or preceding without a lapse of time, having no object or space intervening; nearest or next,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.