- Từ điển Anh - Anh
Immortalize
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -ized, -izing.
to bestow unending fame upon; perpetuate.
to make immortal; endow with immortality.
Synonyms
verb
- ennoble , canonize , deify , celebrate , praise , commemorate , eternalize , eternize , perpetuate
Xem thêm các từ khác
-
Immortally
not mortal; not liable or subject to death; undying, remembered or celebrated through all time, not liable to perish or decay; imperishable; everlasting.,... -
Immortelle
an everlasting plant or flower, esp. xeranthemum annuum. -
Immovability
incapable of being moved; fixed; stationary., incapable of being influenced by feeling; emotionless, incapable of being moved from one's purpose, opinion,... -
Immovable
incapable of being moved; fixed; stationary., incapable of being influenced by feeling; emotionless, incapable of being moved from one's purpose, opinion,... -
Immovableness
incapable of being moved; fixed; stationary., incapable of being influenced by feeling; emotionless, incapable of being moved from one's purpose, opinion,... -
Immune
protected from a disease or the like, as by inoculation., of or pertaining to the production of antibodies or lymphocytes that can react with a specific... -
Immunise
to make immune., to render harmless or ineffective; neutralize., law . to grant (a witness) immunity. -
Immunity
the state of being immune from or insusceptible to a particular disease or the like., the condition that permits either natural or acquired resistance... -
Immunization
the fact or process of becoming immune, as against a disease., finance . a method of protection against fluctuating bond interest rates by investing in... -
Immunize
to make immune., to render harmless or ineffective; neutralize., law . to grant (a witness) immunity., verb, inoculate , protect , vaccinate -
Immunologic
the branch of science dealing with the components of the immune system, immunity from disease, the immune response, and immunologic techniques of analysis. -
Immunological
the branch of science dealing with the components of the immune system, immunity from disease, the immune response, and immunologic techniques of analysis. -
Immunologist
the branch of science dealing with the components of the immune system, immunity from disease, the immune response, and immunologic techniques of analysis. -
Immunology
the branch of science dealing with the components of the immune system, immunity from disease, the immune response, and immunologic techniques of analysis. -
Immure
to enclose within walls., to shut in; seclude or confine., to imprison., to build into or entomb in a wall., obsolete . to surround with walls; fortify.,... -
Immurement
to enclose within walls., to shut in; seclude or confine., to imprison., to build into or entomb in a wall., obsolete . to surround with walls; fortify. -
Immuring
to enclose within walls., to shut in; seclude or confine., to imprison., to build into or entomb in a wall., obsolete . to surround with walls; fortify. -
Immutability
not mutable; unchangeable; changeless. -
Immutable
not mutable; unchangeable; changeless., adjective, adjective, alterable , changeable , flexible , mutable , variable, abiding , ageless , changeless ,... -
Immutableness
not mutable; unchangeable; changeless.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.