- Từ điển Anh - Anh
Impetiginous
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Pathology .
a contagious skin disease, esp. of children, usually caused by streptococcal bacteria, marked by a superficial pustular eruption, particularly on the face.
Xem thêm các từ khác
-
Impetigo
a contagious skin disease, esp. of children, usually caused by streptococcal bacteria, marked by a superficial pustular eruption, particularly on the face. -
Impetrate
to obtain by entreaty., to entreat; ask for. -
Impetration
to obtain by entreaty., to entreat; ask for. -
Impetrative
to obtain by entreaty., to entreat; ask for. -
Impetuosity
the quality or condition of being impetuous., an impetuous action. -
Impetuous
of, pertaining to, or characterized by sudden or rash action, emotion, etc.; impulsive, having great impetus; moving with great force; violent, adjective,... -
Impetuousness
of, pertaining to, or characterized by sudden or rash action, emotion, etc.; impulsive, having great impetus; moving with great force; violent, an impetuous... -
Impetus
a moving force; impulse; stimulus, (broadly) the momentum of a moving body, esp. with reference to the cause of motion., noun, noun, the grant for building... -
Impiety
lack of piety; lack of reverence for god or sacred things; irreverence., lack of dutifulness or respect., an impious act, practice, etc., noun, irreverence... -
Impinge
to make an impression; have an effect or impact (usually fol. by on or upon ), to encroach; infringe (usually fol. by on or upon ), to strike; dash; collide... -
Impingement
to make an impression; have an effect or impact (usually fol. by on or upon ), to encroach; infringe (usually fol. by on or upon ), to strike; dash; collide... -
Impious
not pious or religious; lacking reverence for god, religious practices, etc.; irreligious; ungodly., disrespectful., adjective, adjective, holy , pious... -
Impish
mischievous., of, pertaining to, or characteristic of an imp., adjective, adjective, behaved , subdued , unmischievous, casual , devilish , devil-may-care... -
Impishness
mischievous., of, pertaining to, or characteristic of an imp., noun, devilry , deviltry , diablerie , high jinks , mischievousness , prankishness , rascality... -
Implacability
not to be appeased, mollified, or pacified; inexorable, noun, an implacable enemy ., die-hardism , grimness , implacableness , incompliance , incompliancy... -
Implacable
not to be appeased, mollified, or pacified; inexorable, adjective, adjective, an implacable enemy ., kind , merciful , nice , placable, grim , inexorable... -
Implacableness
not to be appeased, mollified, or pacified; inexorable, noun, an implacable enemy ., die-hardism , grimness , implacability , incompliance , incompliancy... -
Implacental
zoology . having no placenta, as a monotreme or marsupial., an implacental mammal. -
Implant
to put or fix firmly, to plant securely., medicine/medical . to insert or graft (a tissue, organ, or inert substance) into the body., medicine/medical... -
Implantation
the act of implanting., the state of being implanted., pathology ., medicine/medical . the application of solid medicine underneath the skin., embryology...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.