- Từ điển Anh - Anh
Implacability
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not to be appeased, mollified, or pacified; inexorable
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Implacable
not to be appeased, mollified, or pacified; inexorable, adjective, adjective, an implacable enemy ., kind , merciful , nice , placable, grim , inexorable... -
Implacableness
not to be appeased, mollified, or pacified; inexorable, noun, an implacable enemy ., die-hardism , grimness , implacability , incompliance , incompliancy... -
Implacental
zoology . having no placenta, as a monotreme or marsupial., an implacental mammal. -
Implant
to put or fix firmly, to plant securely., medicine/medical . to insert or graft (a tissue, organ, or inert substance) into the body., medicine/medical... -
Implantation
the act of implanting., the state of being implanted., pathology ., medicine/medical . the application of solid medicine underneath the skin., embryology... -
Implausibility
not plausible; not having the appearance of truth or credibility, an implausible alibi . -
Implausible
not plausible; not having the appearance of truth or credibility, adjective, adjective, an implausible alibi ., believable , likely , plausible , possibly... -
Implead
to sue in a court of law., to bring (a new party) into an action because he or she is or may be liable to the impleading party for all or part of the claim... -
Impleadable
to sue in a court of law., to bring (a new party) into an action because he or she is or may be liable to the impleading party for all or part of the claim... -
Implement
any article used in some activity, esp. an instrument, tool, or utensil, an article of equipment, as household furniture, clothing, ecclesiastical vestments,... -
Implemental
any article used in some activity, esp. an instrument, tool, or utensil, an article of equipment, as household furniture, clothing, ecclesiastical vestments,... -
Implementation
any article used in some activity, esp. an instrument, tool, or utensil, an article of equipment, as household furniture, clothing, ecclesiastical vestments,... -
Implicate
to show to be also involved, usually in an incriminating manner, to imply as a necessary circumstance, or as something to be inferred or understood., to... -
Implication
something implied or suggested as naturally to be inferred or understood, the act of implying, the state of being implied, logic . the relation that holds... -
Implicational
something implied or suggested as naturally to be inferred or understood, the act of implying, the state of being implied, logic . the relation that holds... -
Implicative
tending to implicate or imply; characterized by or involving implication. -
Implicit
implied, rather than expressly stated, unquestioning or unreserved; absolute, potentially contained (usually fol. by in ), mathematics . (of a function)... -
Implicitness
implied, rather than expressly stated, unquestioning or unreserved; absolute, potentially contained (usually fol. by in ), mathematics . (of a function)... -
Implied
involved, indicated, or suggested without being directly or explicitly stated; tacitly understood, adjective, adjective, an implied rebuke ; an implied... -
Implode
to burst inward ( opposed to explode )., phonetics . to pronounce by implosion., verb, cave in , fall down , fall in , fold , fold upnotes:explode is to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.