- Từ điển Anh - Anh
Imponderable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not ponderable; that cannot be precisely determined, measured, or evaluated.
Noun
an imponderable thing, force, agency, etc.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Imponderableness
not ponderable; that cannot be precisely determined, measured, or evaluated., an imponderable thing, force, agency, etc. -
Import
to bring in (merchandise, commodities, workers, etc.) from a foreign country for use, sale, processing, reexport, or services., to bring or introduce from... -
Importability
to bring in (merchandise, commodities, workers, etc.) from a foreign country for use, sale, processing, reexport, or services., to bring or introduce from... -
Importable
to bring in (merchandise, commodities, workers, etc.) from a foreign country for use, sale, processing, reexport, or services., to bring or introduce from... -
Importance
the quality or state of being important; consequence; significance., important position or standing; personal or social consequence., consequential air... -
Important
of much or great significance or consequence, mattering much (usually fol. by to ), entitled to more than ordinary consideration or notice, prominent or... -
Importation
the act of importing., something imported. -
Importee
an imported person or thing. -
Importer
to bring in (merchandise, commodities, workers, etc.) from a foreign country for use, sale, processing, reexport, or services., to bring or introduce from... -
Importunate
urgent or persistent in solicitation, sometimes annoyingly so., pertinacious, as solicitations or demands., troublesome; annoying, adjective, adjective,... -
Importunateness
urgent or persistent in solicitation, sometimes annoyingly so., pertinacious, as solicitations or demands., troublesome; annoying, importunate demands... -
Importune
to press or beset with solicitations; demand with urgency or persistence., to make improper advances toward (a person)., to beg for (something) urgently... -
Importunity
the state or quality of being importunate; persistence in solicitation., importunities, importunate solicitations or demands. -
Imposable
to lay on or set as something to be borne, endured, obeyed, fulfilled, paid, etc., to put or set by or as if by authority, to obtrude or thrust (oneself,... -
Impose
to lay on or set as something to be borne, endured, obeyed, fulfilled, paid, etc., to put or set by or as if by authority, to obtrude or thrust (oneself,... -
Imposer
to lay on or set as something to be borne, endured, obeyed, fulfilled, paid, etc., to put or set by or as if by authority, to obtrude or thrust (oneself,... -
Imposing
very impressive because of great size, stately appearance, dignity, elegance, etc., adjective, adjective, notre dame , rheims , and other imposing cathedrals... -
Imposingness
very impressive because of great size, stately appearance, dignity, elegance, etc., notre dame , rheims , and other imposing cathedrals of france . -
Imposition
the laying on of something as a burden or obligation., something imposed, as a burden or duty; an unusual or extraordinarily burdensome requirement or... -
Impossibility
condition or quality of being impossible., something impossible., noun, noun, probability , feasibility , practicality , possibility, unattainability ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.