- Từ điển Anh - Anh
Impose
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to lay on or set as something to be borne, endured, obeyed, fulfilled, paid, etc.
to put or set by or as if by authority
to obtrude or thrust (oneself, one's company, etc.) upon others.
to pass or palm off fraudulently or deceptively
Printing . to lay (type pages, plates, etc.) in proper order on an imposing stone or the like and secure in a chase for printing.
to lay on or inflict, as a penalty.
Archaic . to put or place on something, or in a particular place.
Obsolete . to lay on (the hands) ceremonially, as in confirmation or ordination.
Verb (used without object)
to make an impression on the mind; impose one's or its authority or influence.
to obtrude oneself or one's requirements, as upon others
to presume, as upon patience or good nature. ?
Verb phrase
impose on or upon,
- to thrust oneself offensively upon others; intrude.
- to take unfair advantage of; misuse (influence, friendship, etc.).
- to defraud; cheat; deceive
- A study recently showed the shocking number of confidence men that impose on the public.
Synonyms
verb
- appoint , burden , charge , command , compel , constrain , decree , demand , encroach , enforce , enjoin , establish , exact , fix , foist , force , force upon , horn in , inflict , infringe , institute , introduce , intrude , lade , lay , lay down , lay down the law , levy , move in on , oblige , obtrude , ordain , order , place , prescribe , presume , promulgate , put , put foot down , read riot act , require , saddle * , take advantage , trespass , visit , wish , wreak , wreck , assess , play , saddle , exploit , use , apply , create , dictate , generate
Xem thêm các từ khác
-
Imposer
to lay on or set as something to be borne, endured, obeyed, fulfilled, paid, etc., to put or set by or as if by authority, to obtrude or thrust (oneself,... -
Imposing
very impressive because of great size, stately appearance, dignity, elegance, etc., adjective, adjective, notre dame , rheims , and other imposing cathedrals... -
Imposingness
very impressive because of great size, stately appearance, dignity, elegance, etc., notre dame , rheims , and other imposing cathedrals of france . -
Imposition
the laying on of something as a burden or obligation., something imposed, as a burden or duty; an unusual or extraordinarily burdensome requirement or... -
Impossibility
condition or quality of being impossible., something impossible., noun, noun, probability , feasibility , practicality , possibility, unattainability ,... -
Impossible
not possible; unable to be, exist, happen, etc., unable to be done, performed, effected, etc., incapable of being true, as a rumor., not to be done, endured,... -
Impossibleness
not possible; unable to be, exist, happen, etc., unable to be done, performed, effected, etc., incapable of being true, as a rumor., not to be done, endured,... -
Impossibly
not possible; unable to be, exist, happen, etc., unable to be done, performed, effected, etc., incapable of being true, as a rumor., not to be done, endured,... -
Impost
a tax; tribute; duty., a customs duty., horse racing . the weight assigned to a horse in a race., to determine customs duties on, according to the kind... -
Imposter
a tax; tribute; duty., a customs duty., horse racing . the weight assigned to a horse in a race., to determine customs duties on, according to the kind... -
Impostor
a person who practices deception under an assumed character, identity, or name., noun, actor , beguiler , bluffer , charlatan , cheat , con artist , deceiver... -
Impostrous
the action or practice of imposing fraudulently upon others., deception using an assumed character, identity, or name, as by an impostor., an instance... -
Imposture
the action or practice of imposing fraudulently upon others., deception using an assumed character, identity, or name, as by an impostor., an instance... -
Impotence
the condition or quality of being impotent; weakness., chronic inability to attain or sustain an erection for the performance of a sexual act., sterility,... -
Impotency
the condition or quality of being impotent; weakness., chronic inability to attain or sustain an erection for the performance of a sexual act., sterility,... -
Impotent
not potent; lacking power or ability., utterly unable (to do something)., without force or effectiveness., lacking bodily strength or physically helpless.,... -
Impound
to shut up in a pound or other enclosure, as a stray animal., to confine within an enclosure or within limits, to seize and retain in custody of the law,... -
Impoundage
a body of water confined within an enclosure, as a reservoir., the act of impounding, the condition of being impounded., the impoundment of alien property... -
Impounder
to shut up in a pound or other enclosure, as a stray animal., to confine within an enclosure or within limits, to seize and retain in custody of the law,... -
Impoundment
a body of water confined within an enclosure, as a reservoir., the act of impounding, the condition of being impounded., the impoundment of alien property...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.