- Từ điển Anh - Anh
Impossibly
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not possible; unable to be, exist, happen, etc.
unable to be done, performed, effected, etc.
incapable of being true, as a rumor.
not to be done, endured, etc., with any degree of reason or propriety
utterly impracticable
hopelessly unsuitable, difficult, or objectionable.
Xem thêm các từ khác
-
Impost
a tax; tribute; duty., a customs duty., horse racing . the weight assigned to a horse in a race., to determine customs duties on, according to the kind... -
Imposter
a tax; tribute; duty., a customs duty., horse racing . the weight assigned to a horse in a race., to determine customs duties on, according to the kind... -
Impostor
a person who practices deception under an assumed character, identity, or name., noun, actor , beguiler , bluffer , charlatan , cheat , con artist , deceiver... -
Impostrous
the action or practice of imposing fraudulently upon others., deception using an assumed character, identity, or name, as by an impostor., an instance... -
Imposture
the action or practice of imposing fraudulently upon others., deception using an assumed character, identity, or name, as by an impostor., an instance... -
Impotence
the condition or quality of being impotent; weakness., chronic inability to attain or sustain an erection for the performance of a sexual act., sterility,... -
Impotency
the condition or quality of being impotent; weakness., chronic inability to attain or sustain an erection for the performance of a sexual act., sterility,... -
Impotent
not potent; lacking power or ability., utterly unable (to do something)., without force or effectiveness., lacking bodily strength or physically helpless.,... -
Impound
to shut up in a pound or other enclosure, as a stray animal., to confine within an enclosure or within limits, to seize and retain in custody of the law,... -
Impoundage
a body of water confined within an enclosure, as a reservoir., the act of impounding, the condition of being impounded., the impoundment of alien property... -
Impounder
to shut up in a pound or other enclosure, as a stray animal., to confine within an enclosure or within limits, to seize and retain in custody of the law,... -
Impoundment
a body of water confined within an enclosure, as a reservoir., the act of impounding, the condition of being impounded., the impoundment of alien property... -
Impoverish
to reduce to poverty, to make poor in quality, productiveness, etc.; exhaust the strength or richness of, verb, verb, a country impoverished by war .,... -
Impoverished
reduced to poverty., (of a country, area, etc.) having few trees, flowers, birds, wild animals, etc., deprived of strength, vitality, creativeness, etc.,... -
Impoverishment
to reduce to poverty, to make poor in quality, productiveness, etc.; exhaust the strength or richness of, noun, a country impoverished by war ., bad farming... -
Impracticability
not practicable; incapable of being put into practice with the available means, unsuitable for practical use or purposes, as a device or material., (of... -
Impracticable
not practicable; incapable of being put into practice with the available means, unsuitable for practical use or purposes, as a device or material., (of... -
Impracticableness
not practicable; incapable of being put into practice with the available means, unsuitable for practical use or purposes, as a device or material., (of... -
Impractical
not practical or useful., not capable of dealing with practical matters; lacking sense., idealistic., impracticable., adjective, adjective, practical ,... -
Impracticality
not practical or useful., not capable of dealing with practical matters; lacking sense., idealistic., impracticable., noun, unworkability , uselessness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.