- Từ điển Anh - Việt
Impossible
Nghe phát âmMục lục |
/im'pɔsəbl/
Thông dụng
Tính từ
Không thể làm được
Không thể có được, không thể xảy ra được
Không thích hợp, không tiện, không dễ dàng
(thông tục) quá quắt, quá đáng, không thể chịu được
Danh từ
Điều không thể làm được, điều không thể đạt được
Chuyên ngành
Toán & tin
không thể được
Kỹ thuật chung
không thể
- impossible event
- biến cố không thể
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absurd , beyond , contrary to reason , cureless , futile , hardly possible , hopeless , hundred-to-one , impassable , impervious , impracticable , impractical , inaccessible , inconceivable , inexecutable , infeasible , insurmountable , irrealizable , irreparable , no-go , not a prayer , no-way , no-win , out of the question , preposterous , too much , unachievable , unattainable , uncorrectable , unfeasible , unimaginable , unobtainable , unreasonable , unrecoverable , unthinkable , unworkable , useless , visionary , way out , egregious , improper , incongruous , ludicrous , objectionable , offensive , outrageous , unacceptable , unanswerable , undesirable , unsuitable , unrealizable , insufferable , insupportable , intolerable , unendurable , unsufferable , unsupportable , balky , contrarious , difficult , froward , ornery , perverse , wayward , chimerical , fantastic , insoluble , insuperable , invincible , unbearable , unrealistic , unsurpassable , untenable
Từ trái nghĩa
adjective
- achievable , believable , obtainable , possible , reasonable , tenable , behaving , good , governable , manageable , tolerable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Impossible equation
vô nghiệm, -
Impossible event
biến cố không thể, -
Impossibleness
như impossibility, -
Impossibly
Phó từ: không thể làm được, không thể có được, không thể xảy ra được, -
Impost
/ ´impəust /, Danh từ: thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan, (từ lóng) trọng lượng... -
Impost capital
đầu cột chân cuốn, -
Impost springer
hòn đá chân vòm, -
Imposter
Danh từ: kẻ lừa đảo, kẻ mạo danh, -
Imposthume
như impostume, -
Impostor
/ im´pɔstə /, như imposter, Từ đồng nghĩa: noun, actor , beguiler , bluffer , charlatan , cheat , con artist... -
Impostrous
Tính từ: lừa đảo, mạo danh, -
Impostume
Danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ): nhọt, ung, nhọt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), -
Imposture
Danh từ: sự lừa đảo, sự lừa gạt, sự mạo danh, Từ đồng nghĩa:... -
Impot
/ ´impɔt /, danh từ, (thông tục) bài phạt (học sinh), -
Impotable water
nước không uống được, nước không uống được, -
Impotence
/ ´impətəns /, sự bất lực, (y học) bệnh liệt dương, Y học: bất lực (tình trạng một người... -
Impotency
như impotence, -
Impotent
/ ˈɪmpətənt /, Tính từ: bất lực, yếu đuối, lọm khọm, bất lực, không có hiệu lực gì, (y... -
Impotent poor
người nghèo không có khả năng lao động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.