- Từ điển Anh - Anh
Imprisonment
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to confine in or as if in a prison.
Antonyms
noun
- freedom , liberty , release , liberating , discharge
Synonyms
noun
- incarceration , captivity , custody , confinement , isolation , duress , durance , bondage , thralldom , thraldom , quarantine , immuration , remand , restraint , confining , jailing , imprisoning , capturing , incarcerating , locking up , quarantining , immuring , detaining , commitment , immurement
Xem thêm các từ khác
-
Improbability
the quality or condition of being improbable; unlikelihood., something improbable or unlikely., noun, implausibility , doubtfulness , rarity , impossibility... -
Improbable
not probable; unlikely to be true or to happen, adjective, adjective, rain is improbable tonight ., believable , likely , ostensible , plausible , possible... -
Improbableness
not probable; unlikely to be true or to happen, rain is improbable tonight . -
Improbably
not probable; unlikely to be true or to happen, rain is improbable tonight . -
Improbity
lack of honesty or moral scruples., perseverance., noun, corruptness , dishonesty -
Impromptu
made or done without previous preparation, suddenly or hastily prepared, made, etc., improvised; having the character of an improvisation., without preparation,... -
Improper
not proper; not strictly belonging, applicable, correct, etc.; erroneous, not in accordance with propriety of behavior, manners, etc., unsuitable or inappropriate,... -
Improperly
not proper; not strictly belonging, applicable, correct, etc.; erroneous, not in accordance with propriety of behavior, manners, etc., unsuitable or inappropriate,... -
Improperness
not proper; not strictly belonging, applicable, correct, etc.; erroneous, not in accordance with propriety of behavior, manners, etc., unsuitable or inappropriate,... -
Impropriate
to appropriate to one's self; to assume. [obs.], (eng. eccl. law) to place the profits of (ecclesiastical property) in the hands of a layman for care and... -
Impropriety
the quality or condition of being improper; incorrectness., inappropriateness; unsuitableness., unseemliness; indecorousness., an erroneous or unsuitable... -
Improvability
to bring into a more desirable or excellent condition, to make (land) more useful, profitable, or valuable by enclosure, cultivation, etc., to increase... -
Improvable
to bring into a more desirable or excellent condition, to make (land) more useful, profitable, or valuable by enclosure, cultivation, etc., to increase... -
Improve
to bring into a more desirable or excellent condition, to make (land) more useful, profitable, or valuable by enclosure, cultivation, etc., to increase... -
Improved
to bring into a more desirable or excellent condition, to make (land) more useful, profitable, or valuable by enclosure, cultivation, etc., to increase... -
Improvement
an act of improving or the state of being improved., a change or addition by which a thing is improved., a person or thing that represents an advance on... -
Improver
a person or thing that improves., a substance or agent added to improve a food, esp. as a preservative. -
Improvidence
not provident; lacking foresight; incautious; unwary., neglecting to provide for future needs., noun, wastefulness , shortsightedness , carelessness ,... -
Improvident
not provident; lacking foresight; incautious; unwary., neglecting to provide for future needs., adjective, adjective, careful , miserly , provident , thrifty,... -
Improving
to bring into a more desirable or excellent condition, to make (land) more useful, profitable, or valuable by enclosure, cultivation, etc., to increase...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.