- Từ điển Anh - Anh
Incarcerator
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to imprison; confine.
to enclose; constrict closely.
Adjective
imprisoned.
Xem thêm các từ khác
-
Incarnadine
blood-red; crimson., flesh-colored; pale pink., an incarnadine color., to make incarnadine. -
Incarnate
embodied in flesh; given a bodily, esp. a human, form, personified or typified, as a quality or idea, flesh-colored or crimson., to put into or represent... -
Incarnation
an incarnate being or form., a living being embodying a deity or spirit., assumption of human form or nature., the incarnation, ( sometimes lowercase )... -
Incase
encase., enclose in, or as if in, a case; "my feet were encased in mud"[syn: encase ] -
Incaution
lack of caution; heedlessness; carelessness. -
Incautious
not cautious; careless; reckless; heedless., adjective, adjective, careful , cautious , discreet , thoughtful, any old way , bold , brash , careless ,... -
Incautiously
not cautious; careless; reckless; heedless. -
Incautiousness
not cautious; careless; reckless; heedless., noun, brashness , foolhardiness , rashness , recklessness , temerariousness -
Incendiarism
the act or practice of an arsonist; malicious burning., inflammatory behavior; agitation. -
Incendiary
used or adapted for setting property on fire, of or pertaining to the criminal setting on fire of property., tending to arouse strife, sedition, etc.;... -
Incense
an aromatic gum or other substance producing a sweet odor when burned, used in religious ceremonies, to enhance a mood, etc., the perfume or smoke arising... -
Incentive
something that incites or tends to incite to action or greater effort, as a reward offered for increased productivity., inciting, as to action; stimulating;... -
Incept
to take in; ingest. -
Inception
beginning; start; commencement., british ., noun, noun, the act of graduating or earning a university degree, usually a master's or doctor's degree, esp.... -
Inceptive
beginning; initial., grammar . (of a derived verb, or of an aspect in verb inflection) expressing the beginning of the action indicated by the underlying... -
Inceptor
to take in; ingest. -
Incertitude
uncertainty or doubtfulness., instability or insecurity, noun, the incertitude of his position in life caused him to postpone marriage ., doubtfulness... -
Incessancy
continuing without interruption; ceaseless; unending, an incessant noise . -
Incessant
continuing without interruption; ceaseless; unending, adjective, adjective, an incessant noise ., broken , ceasing , ending , intermittent , interrupted,... -
Incessantness
continuing without interruption; ceaseless; unending, an incessant noise .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.