- Từ điển Anh - Anh
Incendiarism
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act or practice of an arsonist; malicious burning.
inflammatory behavior; agitation.
Xem thêm các từ khác
-
Incendiary
used or adapted for setting property on fire, of or pertaining to the criminal setting on fire of property., tending to arouse strife, sedition, etc.;... -
Incense
an aromatic gum or other substance producing a sweet odor when burned, used in religious ceremonies, to enhance a mood, etc., the perfume or smoke arising... -
Incentive
something that incites or tends to incite to action or greater effort, as a reward offered for increased productivity., inciting, as to action; stimulating;... -
Incept
to take in; ingest. -
Inception
beginning; start; commencement., british ., noun, noun, the act of graduating or earning a university degree, usually a master's or doctor's degree, esp.... -
Inceptive
beginning; initial., grammar . (of a derived verb, or of an aspect in verb inflection) expressing the beginning of the action indicated by the underlying... -
Inceptor
to take in; ingest. -
Incertitude
uncertainty or doubtfulness., instability or insecurity, noun, the incertitude of his position in life caused him to postpone marriage ., doubtfulness... -
Incessancy
continuing without interruption; ceaseless; unending, an incessant noise . -
Incessant
continuing without interruption; ceaseless; unending, adjective, adjective, an incessant noise ., broken , ceasing , ending , intermittent , interrupted,... -
Incessantness
continuing without interruption; ceaseless; unending, an incessant noise . -
Incest
sexual intercourse between closely related persons., the crime of sexual intercourse, cohabitation, or marriage between persons within the degrees of consanguinity... -
Incestuous
involving incest., guilty of incest., being so close or intimate as to prevent proper functioning, adjective, an incestuous relationship between organized... -
Incestuousness
involving incest., guilty of incest., being so close or intimate as to prevent proper functioning, an incestuous relationship between organized crime and... -
Inch
a unit of length, 1 / 12 foot, equivalent to 2.54 centimeters., a very small amount of anything; narrow margin, to move by inches or small degrees, by... -
Inch worm
measuringworm. -
Inchmeal
by inches; inch by inch; little by little. -
Inchoate
not yet completed or fully developed; rudimentary., just begun; incipient., not organized; lacking order, adjective, adjective, an inchoate mass of ideas... -
Inchoation
a beginning; origin. -
Inchoative
inceptive., an inceptive.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.