- Từ điển Anh - Anh
Inch worm
Xem thêm các từ khác
-
Inchmeal
by inches; inch by inch; little by little. -
Inchoate
not yet completed or fully developed; rudimentary., just begun; incipient., not organized; lacking order, adjective, adjective, an inchoate mass of ideas... -
Inchoation
a beginning; origin. -
Inchoative
inceptive., an inceptive. -
Incidence
the rate or range of occurrence or influence of something, esp. of something unwanted, a falling upon, affecting, or befalling; occurrence, optics, physics... -
Incident
an individual occurrence or event., a distinct piece of action, or an episode, as in a story or play., something that occurs casually in connection with... -
Incidental
happening or likely to happen in an unplanned or subordinate conjunction with something else., incurred casually and in addition to the regular or main... -
Incidental music
music intended primarily to point up or accompany parts of the action of a play or to serve as transitional material between scenes. -
Incidentally
apart or aside from the main subject of attention, discussion, etc.; by the way; parenthetically., in an incidental manner., adverb, adverb, purposely,... -
Incinerate
to burn or reduce to ashes; cremate., verb, blaze , burn , combust , consume , cremate , flame , ignite , light , parch , scald , scorch , set a match... -
Incineration
to burn or reduce to ashes; cremate. -
Incinerator
a furnace or apparatus for burning trash, garbage, etc., to ashes., noun, boiler , burner , cinerator , crematory , heater , heating system , oil burner -
Incipience
the state or condition of being incipient., noun, commencement , inauguration , inception , incipiency , initiation , launch , leadoff , opening , origination... -
Incipiency
the state or condition of being incipient., noun, commencement , inauguration , inception , incipience , initiation , launch , leadoff , opening , origination... -
Incipient
beginning to exist or appear; in an initial stage, adjective, adjective, an incipient cold ., developed , grown , mature, basic , beginning , commencing... -
Incise
to cut into; cut marks, figures, etc., upon., to make (marks, figures, etc.) by cutting; engrave; carve., verb, engrave , chisel , etch , carve , gash... -
Incision
a cut, gash, or notch., the act of incising., a cutting into, esp. for surgical purposes., incisiveness; keenness., noun, carving , cleavage , cleft ,... -
Incisive
penetrating; cutting; biting; trenchant, remarkably clear and direct; sharp; keen; acute, adapted for cutting or piercing., of or pertaining to the incisors,... -
Incisiveness
penetrating; cutting; biting; trenchant, remarkably clear and direct; sharp; keen; acute, adapted for cutting or piercing., of or pertaining to the incisors,... -
Incisor
any of the four anterior teeth in each jaw, used for cutting and gnawing.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.