- Từ điển Anh - Anh
Incidentally
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adverb
apart or aside from the main subject of attention, discussion, etc.; by the way; parenthetically.
in an incidental manner.
Antonyms
adverb
Synonyms
adverb
- accidentally , as a by-product , as side effect , by the bye , by the way , casually , fortuitously , in passing , in related manner , not by design , obiter , parenthetically , remotely , subordinately , unexpectedly , apropos , en passant
Xem thêm các từ khác
-
Incinerate
to burn or reduce to ashes; cremate., verb, blaze , burn , combust , consume , cremate , flame , ignite , light , parch , scald , scorch , set a match... -
Incineration
to burn or reduce to ashes; cremate. -
Incinerator
a furnace or apparatus for burning trash, garbage, etc., to ashes., noun, boiler , burner , cinerator , crematory , heater , heating system , oil burner -
Incipience
the state or condition of being incipient., noun, commencement , inauguration , inception , incipiency , initiation , launch , leadoff , opening , origination... -
Incipiency
the state or condition of being incipient., noun, commencement , inauguration , inception , incipience , initiation , launch , leadoff , opening , origination... -
Incipient
beginning to exist or appear; in an initial stage, adjective, adjective, an incipient cold ., developed , grown , mature, basic , beginning , commencing... -
Incise
to cut into; cut marks, figures, etc., upon., to make (marks, figures, etc.) by cutting; engrave; carve., verb, engrave , chisel , etch , carve , gash... -
Incision
a cut, gash, or notch., the act of incising., a cutting into, esp. for surgical purposes., incisiveness; keenness., noun, carving , cleavage , cleft ,... -
Incisive
penetrating; cutting; biting; trenchant, remarkably clear and direct; sharp; keen; acute, adapted for cutting or piercing., of or pertaining to the incisors,... -
Incisiveness
penetrating; cutting; biting; trenchant, remarkably clear and direct; sharp; keen; acute, adapted for cutting or piercing., of or pertaining to the incisors,... -
Incisor
any of the four anterior teeth in each jaw, used for cutting and gnawing. -
Incitation
to stir, encourage, or urge on; stimulate or prompt to action, noun, to incite a crowd to riot ., goad , incitement , instigation , provocation , trigger -
Incite
to stir, encourage, or urge on; stimulate or prompt to action, verb, verb, to incite a crowd to riot ., delay , deter , discourage , prohibit, abet , activate... -
Incitement
the act of inciting., the state of being incited., motive; incentive., noun, stimulus , instigation , provocation , incentive , incitation , goad , trigger -
Inciter
to stir, encourage, or urge on; stimulate or prompt to action, noun, to incite a crowd to riot ., fomenter , instigator -
Incitingly
to stir, encourage, or urge on; stimulate or prompt to action, to incite a crowd to riot . -
Incivility
the quality or condition of being uncivil; discourteous behavior or treatment., an uncivil act., noun, bad manners , coarseness , discourteousness , disrespect... -
Inclemency
(of the weather, the elements, etc.) severe, rough, or harsh; stormy., not kind or merciful. -
Inclement
(of the weather, the elements, etc.) severe, rough, or harsh; stormy., not kind or merciful., adjective, adjective, clear , mild , nice , sunny , kind... -
Inclementness
(of the weather, the elements, etc.) severe, rough, or harsh; stormy., not kind or merciful.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.