- Từ điển Anh - Anh
Inconsiderately
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
without due regard for the rights or feelings of others
acting without consideration; thoughtless; heedless.
overhasty; rash; ill-considered
Xem thêm các từ khác
-
Inconsiderateness
without due regard for the rights or feelings of others, acting without consideration; thoughtless; heedless., overhasty; rash; ill-considered, noun, it... -
Inconsideration
without due regard for the rights or feelings of others, acting without consideration; thoughtless; heedless., overhasty; rash; ill-considered, noun, it... -
Inconsistence
the quality or condition of being inconsistent., an inconsistent thing, action, remark, etc. -
Inconsistency
the quality or condition of being inconsistent., an inconsistent thing, action, remark, etc., noun, noun, consistency , congruity , similarity, disagreement... -
Inconsistent
lacking in harmony between the different parts or elements; self-contradictory, lacking agreement, as one thing with another or two or more things in relation... -
Inconsolability
not consolable; that cannot be comforted; disconsolate, she was inconsolable when her son died . -
Inconsolable
not consolable; that cannot be comforted; disconsolate, adjective, adjective, she was inconsolable when her son died ., consolable , happy , understanding,... -
Inconsolableness
not consolable; that cannot be comforted; disconsolate, she was inconsolable when her son died . -
Inconsonance
not consonant or in accord. -
Inconsonant
not consonant or in accord., adjective, discordant , uncongenial , unharmonious -
Inconspicuous
not conspicuous, noticeable, or prominent., adjective, adjective, conspicuous , exposed , noticeable , open , unhidden, camouflaged , concealed , dim ,... -
Inconspicuousness
not conspicuous, noticeable, or prominent. -
Inconstancy
not constant; changeable; fickle; variable, an inconstant friend . -
Inconstant
not constant; changeable; fickle; variable, adjective, an inconstant friend ., capricious , changeful , erratic , fickle , flickering , fluctuating , impulsive... -
Inconsumable
not consumable; incapable of being consumed. -
Incontestability
not contestable; not open to dispute; incontrovertible, incontestable proof . -
Incontestable
not contestable; not open to dispute; incontrovertible, adjective, incontestable proof ., hard , inarguable , incontrovertible , indisputable , indubitable... -
Incontinence
unable to restrain natural discharges or evacuations of urine or feces., unable to contain or retain (usually fol. by of ), lacking in moderation or self-control,... -
Incontinent
unable to restrain natural discharges or evacuations of urine or feces., unable to contain or retain (usually fol. by of ), lacking in moderation or self-control,... -
Incontinently
without exercising continence.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.