- Từ điển Anh - Anh
Incorrectly
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not correct as to fact; inaccurate; wrong
improper, unbecoming, or inappropriate
not correct in form, use, or manner
Synonyms
adverb
- inaccurately , wrongly , falsely , clumsily
Xem thêm các từ khác
-
Incorrectness
not correct as to fact; inaccurate; wrong, improper, unbecoming, or inappropriate, not correct in form, use, or manner, noun, an incorrect statement .,... -
Incorrigibility
not corrigible; bad beyond correction or reform, impervious to constraints or punishment; willful; unruly; uncontrollable, firmly fixed; not easily changed,... -
Incorrigible
not corrigible; bad beyond correction or reform, impervious to constraints or punishment; willful; unruly; uncontrollable, firmly fixed; not easily changed,... -
Incorrigibleness
not corrigible; bad beyond correction or reform, impervious to constraints or punishment; willful; unruly; uncontrollable, firmly fixed; not easily changed,... -
Incorrupt
not corrupt; not debased or perverted; morally upright., not to be corrupted; incorruptible., not vitiated by errors or alterations., obsolete . free from... -
Incorrupted
not corrupt; not debased or perverted; morally upright., not to be corrupted; incorruptible., not vitiated by errors or alterations., obsolete . free from... -
Incorruptibility
not corruptible, that cannot be perverted or bribed, that will not dissolve, disintegrate, decay, etc., noun, incorruptible integrity ., incorruptible... -
Incorruptible
not corruptible, that cannot be perverted or bribed, that will not dissolve, disintegrate, decay, etc., adjective, adjective, incorruptible integrity .,... -
Incorruption
the quality or condition of being incorrupt. -
Incorruptness
not corrupt; not debased or perverted; morally upright., not to be corrupted; incorruptible., not vitiated by errors or alterations., obsolete . free from... -
Incrassate
pharmacology . to make (a liquid) thicker by addition of another substance or by evaporation., also, incrassated. botany, entomology . thickened or swollen. -
Increasable
to make greater, as in number, size, strength, or quality; augment; add to, to become greater, as in number, size, strength, or quality, to multiply by... -
Increase
to make greater, as in number, size, strength, or quality; augment; add to, to become greater, as in number, size, strength, or quality, to multiply by... -
Increased
to make greater, as in number, size, strength, or quality; augment; add to, to become greater, as in number, size, strength, or quality, to multiply by... -
Increaser
a person or thing that increases., (in plumbing) a coupling increasing in diameter at one end. compare reducer ( def. 3 ) . -
Increasing
growing larger or greater; enlarging; augmenting., mathematics . (of a function) having the property that for any two points in the domain such that one... -
Incredibility
so extraordinary as to seem impossible, not credible; hard to believe; unbelievable, incredible speed ., the plot of the book is incredible . -
Incredible
so extraordinary as to seem impossible, not credible; hard to believe; unbelievable, adjective, adjective, incredible speed ., the plot of the book is... -
Incredibleness
so extraordinary as to seem impossible, not credible; hard to believe; unbelievable, incredible speed ., the plot of the book is incredible . -
Incredulity
the quality or state of being incredulous; inability or unwillingness to believe., noun, skepticism , amazement , unbelief , doubt , wonder , discredit...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.