- Từ điển Anh - Anh
Increase
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to make greater, as in number, size, strength, or quality; augment; add to
Verb (used without object)
to become greater, as in number, size, strength, or quality
to multiply by propagation.
to wax, as the moon.
Noun
growth or augmentation in numbers, size, strength, quality, etc.
the act or process of increasing.
that by which something is increased.
the result of increasing.
produce of the earth.
product; profit; interest.
Obsolete .
- multiplication by propagation; production of offspring.
- offspring; progeny.
Antonyms
noun
- decrease , depletion , diminishment , loss , subtraction
verb
Synonyms
noun
- access , accession , accretion , accrual , accumulation , aggrandizement , augmentation , boost , breakthrough , burgeoning , cumulation , development , elaboration , enlargement , escalation , exaggeration , expansion , extension , gain , hike , incorporation , increment , inflation , intensification , maximization , merger , multiplication , optimization , raise , rise , spread , step-up , surge , swell , swelling , upgrade , upsurge , upturn , waxing , amplification , augment , buildup , growth , jump , proliferation , upswing , advance , breeding , procreation , propagation , spawning , accruement , accrument , additament , addition , advancement , agglutination , concrescence , crescendo , enhancement , exacerbation , groundswell , progress , progression , tumescence
verb
- advance , aggrandize , aggravate , amplify , annex , augment , boost , broaden , build , build up , deepen , develop , dilate , distend , double , enhance , enlarge , escalate , exaggerate , expand , extend , further , heighten , inflate , intensify , lengthen , magnify , mark up , mount , multiply , pad * , progress , proliferate , prolong , protract , pullulate , raise , redouble , reinforce , rise , sharpen , slap on , snowball , spread , step up , strengthen , supplement , swarm , swell , tack on , teem , thicken , triple , wax , widen , burgeon , grow , run up , soar , upsurge , breed , procreate , propagate , spawn , accelerate , accrue , accumulate , add , addition , advantage , appreciate , be prolific , compound , development , elevate , enlargement , enrich , exacerbate , exalt , expansion , extension , flare up , flourish , gain , gather , growth , hike , hypertrophy , increment , inflame , irrupt , jump , markup , quadruple , spiral , surge , tumesce , upgrade , whet
Xem thêm các từ khác
-
Increased
to make greater, as in number, size, strength, or quality; augment; add to, to become greater, as in number, size, strength, or quality, to multiply by... -
Increaser
a person or thing that increases., (in plumbing) a coupling increasing in diameter at one end. compare reducer ( def. 3 ) . -
Increasing
growing larger or greater; enlarging; augmenting., mathematics . (of a function) having the property that for any two points in the domain such that one... -
Incredibility
so extraordinary as to seem impossible, not credible; hard to believe; unbelievable, incredible speed ., the plot of the book is incredible . -
Incredible
so extraordinary as to seem impossible, not credible; hard to believe; unbelievable, adjective, adjective, incredible speed ., the plot of the book is... -
Incredibleness
so extraordinary as to seem impossible, not credible; hard to believe; unbelievable, incredible speed ., the plot of the book is incredible . -
Incredulity
the quality or state of being incredulous; inability or unwillingness to believe., noun, skepticism , amazement , unbelief , doubt , wonder , discredit... -
Incredulity.
the quality or state of being incredulous; inability or unwillingness to believe., noun, skepticism , amazement , unbelief , doubt , wonder , discredit... -
Incredulous
not credulous; disinclined or indisposed to believe; skeptical., indicating or showing unbelief, adjective, adjective, an incredulous smile ., believing... -
Incredulousness
not credulous; disinclined or indisposed to believe; skeptical., indicating or showing unbelief, noun, an incredulous smile ., discredit , incredulity... -
Increment
something added or gained; addition; increase., profit; gain., the act or process of increasing; growth., an amount by which something increases or grows,... -
Incremental
something added or gained; addition; increase., profit; gain., the act or process of increasing; growth., an amount by which something increases or grows,... -
Incretion
a substance, as a hormone, that is secreted internally., the process of such secretion. -
Incriminate
to accuse of or present proof of a crime or fault, to involve in an accusation; cause to be or appear to be guilty; implicate, to charge with responsibility... -
Incrimination
to accuse of or present proof of a crime or fault, to involve in an accusation; cause to be or appear to be guilty; implicate, to charge with responsibility... -
Incriminatory
to accuse of or present proof of a crime or fault, to involve in an accusation; cause to be or appear to be guilty; implicate, to charge with responsibility... -
Incrust
to cover or line with a crust or hard coating., to form into a crust., to deposit as a crust., to form a crust, they scraped off the barnacles that always... -
Incrustation
an incrusting or being incrusted., a crust or coat of anything on the surface of a body; covering, coating, or scale., the inlaying or addition of enriching... -
Incubate
to sit upon (eggs) for the purpose of hatching., to hatch (eggs), as by sitting upon them or by artificial heat., to maintain at a favorable temperature... -
Incubation
the act or process of incubating., the state of being incubated., incubation period.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.