- Từ điển Anh - Anh
Indecipherability
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
not decipherable; illegible.
not understandable; incomprehensible.
Xem thêm các từ khác
-
Indecipherable
not decipherable; illegible., not understandable; incomprehensible., adjective, cryptic , hieroglyphic , illegible , scrawled , unreadable -
Indecipherableness
not decipherable; illegible., not understandable; incomprehensible. -
Indecision
inability to decide., noun, vacillation , irresolution , doubt , uncertainty , indecisivenessnotes:indecision describes a general state or condition ,... -
Indecisive
characterized by indecision, as persons; irresolute; undecided., not decisive or conclusive, lacking definition; vague or indistinct, adjective, adjective,... -
Indecisively
characterized by indecision, as persons; irresolute; undecided., not decisive or conclusive, lacking definition; vague or indistinct, a severe but indecisive... -
Indecisiveness
characterized by indecision, as persons; irresolute; undecided., not decisive or conclusive, lacking definition; vague or indistinct, noun, a severe but... -
Indeclinable
not capable of being declined; having no inflected forms, used esp . of a word belonging to a form class most of whose members are declined , as the latin... -
Indecomposable
incapable of being decomposed. -
Indecomposableness
incapable of being decomposed. -
Indecorous
not decorous; violating generally accepted standards of good taste or propriety; unseemly., adjective, vulgar , uncouth , improper , rude , indecent ,... -
Indecorousness
not decorous; violating generally accepted standards of good taste or propriety; unseemly. -
Indecorum
indecorous behavior or character., something indecorous., noun, indecency , indelicacy -
Indeed
in fact; in reality; in truth; truly (used for emphasis, to confirm and amplify a previous statement, to indicate a concession or admission, or, interrogatively,... -
Indefatigability
incapable of being tired out; not yielding to fatigue; untiring. -
Indefatigable
incapable of being tired out; not yielding to fatigue; untiring., adjective, adjective, fatigued , tired , weary, active , assiduous , bound and determined... -
Indefatigableness
incapable of being tired out; not yielding to fatigue; untiring. -
Indefeasibility
not defeasible; not to be annulled or made void; not forfeitable. -
Indefeasible
not defeasible; not to be annulled or made void; not forfeitable. -
Indefectibility
not defectible; not liable to defect or failure., not liable to fault or imperfection; faultless. -
Indefectible
not defectible; not liable to defect or failure., not liable to fault or imperfection; faultless., adjective, absolute , consummate , faultless , flawless...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.