- Từ điển Anh - Anh
Indeed
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adverb
in fact; in reality; in truth; truly (used for emphasis, to confirm and amplify a previous statement, to indicate a concession or admission, or, interrogatively, to obtain confirmation)
Interjection
(used as an expression of surprise, incredulity, irony, etc.)
Synonyms
adverb
- absolutely , amen * , certainly , doubtlessly , easily , even , for real , in point of fact , in truth , much , naturally , of course , positively , really , strictly , surely , sure thing * , to be sure , truly , undeniably , undoubtedly , verily , veritably , very , very much , well , actually , fairly , genuinely , truthfully , admittedly , honestly , undeniable , yea
Xem thêm các từ khác
-
Indefatigability
incapable of being tired out; not yielding to fatigue; untiring. -
Indefatigable
incapable of being tired out; not yielding to fatigue; untiring., adjective, adjective, fatigued , tired , weary, active , assiduous , bound and determined... -
Indefatigableness
incapable of being tired out; not yielding to fatigue; untiring. -
Indefeasibility
not defeasible; not to be annulled or made void; not forfeitable. -
Indefeasible
not defeasible; not to be annulled or made void; not forfeitable. -
Indefectibility
not defectible; not liable to defect or failure., not liable to fault or imperfection; faultless. -
Indefectible
not defectible; not liable to defect or failure., not liable to fault or imperfection; faultless., adjective, absolute , consummate , faultless , flawless... -
Indefensibility
not justifiable; inexcusable, incapable of being protected or defended against attack, incapable of being defended against criticism or denial; untenable,... -
Indefensible
not justifiable; inexcusable, incapable of being protected or defended against attack, incapable of being defended against criticism or denial; untenable,... -
Indefinable
not definable; not readily identified, described, analyzed, or determined., something that cannot be defined, adjective, the indefinables of great musicianship... -
Indefinableness
not definable; not readily identified, described, analyzed, or determined., something that cannot be defined, the indefinables of great musicianship . -
Indefinite
not definite; without fixed or specified limit; unlimited, not clearly defined or determined; not precise or exact, grammar ., botany ., adjective, adjective,... -
Indefinitely
not definite; without fixed or specified limit; unlimited, not clearly defined or determined; not precise or exact, grammar ., botany ., adverb, adverb,... -
Indefiniteness
not definite; without fixed or specified limit; unlimited, not clearly defined or determined; not precise or exact, grammar ., botany ., noun, an indefinite... -
Indehiscence
not dehiscent; not opening at maturity. -
Indehiscent
not dehiscent; not opening at maturity. -
Indeliberate
done without care; special planning or deliberation; unintentional. -
Indelibility
making marks that cannot be erased, removed, or the like, that cannot be eliminated, forgotten, changed, or the like, indelible ink ., the indelible memories... -
Indelible
making marks that cannot be erased, removed, or the like, that cannot be eliminated, forgotten, changed, or the like, adjective, adjective, indelible ink... -
Indelibleness
making marks that cannot be erased, removed, or the like, that cannot be eliminated, forgotten, changed, or the like, indelible ink ., the indelible memories...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.