- Từ điển Anh - Anh
Indefinableness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not definable; not readily identified, described, analyzed, or determined.
Noun
something that cannot be defined
Xem thêm các từ khác
-
Indefinite
not definite; without fixed or specified limit; unlimited, not clearly defined or determined; not precise or exact, grammar ., botany ., adjective, adjective,... -
Indefinitely
not definite; without fixed or specified limit; unlimited, not clearly defined or determined; not precise or exact, grammar ., botany ., adverb, adverb,... -
Indefiniteness
not definite; without fixed or specified limit; unlimited, not clearly defined or determined; not precise or exact, grammar ., botany ., noun, an indefinite... -
Indehiscence
not dehiscent; not opening at maturity. -
Indehiscent
not dehiscent; not opening at maturity. -
Indeliberate
done without care; special planning or deliberation; unintentional. -
Indelibility
making marks that cannot be erased, removed, or the like, that cannot be eliminated, forgotten, changed, or the like, indelible ink ., the indelible memories... -
Indelible
making marks that cannot be erased, removed, or the like, that cannot be eliminated, forgotten, changed, or the like, adjective, adjective, indelible ink... -
Indelibleness
making marks that cannot be erased, removed, or the like, that cannot be eliminated, forgotten, changed, or the like, indelible ink ., the indelible memories... -
Indelicacy
the quality or condition of being indelicate., something indelicate, as language or behavior., noun, indecency , indecorum -
Indelicate
offensive to a sense of generally accepted propriety, modesty, or decency; improper, unrefined, or coarse, not delicate; lacking delicacy; rough., adjective,... -
Indelicateness
offensive to a sense of generally accepted propriety, modesty, or decency; improper, unrefined, or coarse, not delicate; lacking delicacy; rough., indelicate... -
Indemnification
the act of indemnifying; state of being indemnified., something that serves to indemnify; compensation., noun, amends , indemnity , offset , quittance... -
Indemnifier
to compensate for damage or loss sustained, expense incurred, etc., to guard or secure against anticipated loss; give security against (future damage or... -
Indemnify
to compensate for damage or loss sustained, expense incurred, etc., to guard or secure against anticipated loss; give security against (future damage or... -
Indemnity
protection or security against damage or loss., compensation for damage or loss sustained., something paid by way of such compensation., protection, as... -
Indemonstrability
not demonstrable; incapable of being demonstrated or proved. -
Indemonstrable
not demonstrable; incapable of being demonstrated or proved. -
Indemonstrableness
not demonstrable; incapable of being demonstrated or proved. -
Indent
to form deep recesses in, to set in or back from the margin, as the first line of a paragraph., to sever (a document drawn up in duplicate) along an irregular...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.