- Từ điển Anh - Anh
Indian Ocean
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an ocean S of Asia, E of Africa, and W of Australia. 28,357,000 sq. mi. (73,444,630 sq. km).
Noun
the 3rd largest ocean; bounded by Africa on the west, Asia on the north, Australia on the east and merging with the Antarctic Ocean to the south
Xem thêm các từ khác
-
Indian club
a metal or wooden club shaped like a large bottle, swung singly or in pairs for exercising the arms. -
Indian corn
corn 1 ( def. 1 ) ., any primitive corn with variegated kernels, often used for decorative purposes., any coarse variety of corn grown for fodder. -
Indian file
in single file. -
Indian giver
a person who gives a gift and then takes it back. -
Indian meal
cornmeal ( def. 1 ) . -
Indian summer
a period of mild, dry weather, usually accompanied by a hazy atmosphere, occurring usually in late october or early november and following a period of... -
Indian wrestling
arm wrestling., a form of wrestling in which two opponents clasp each other's right or left hand and, placing the corresponding feet side by side, attempt... -
Indicate
to be a sign of; betoken; evidence; show, to point out or point to; direct attention to, to show, as by measuring or recording; make known, to state or... -
Indication
anything serving to indicate or point out, as a sign or token., medicine/medical . a special symptom or the like that points out a suitable remedy or treatment... -
Indicative
showing, signifying, or pointing out; expressive or suggestive (usually fol. by of ), grammar . noting or pertaining to the mood of the verb used for ordinary... -
Indicator
a person or thing that indicates., a pointing or directing device, as a pointer on the dial of an instrument to show pressure, temperature, speed, volume,... -
Indicatory
to be a sign of; betoken; evidence; show, to point out or point to; direct attention to, to show, as by measuring or recording; make known, to state or... -
Indices
a pl. of index., (in a nonfiction book, monograph, etc.) a more or less detailed alphabetical listing of names, places, and topics along with the numbers... -
Indict
(of a grand jury) to bring a formal accusation against, as a means of bringing to trial, to charge with an offense or crime; accuse of wrongdoing; castigate;... -
Indictable
liable to being indicted, as a person., making a person liable to indictment, as an offense. -
Indicter
(of a grand jury) to bring a formal accusation against, as a means of bringing to trial, to charge with an offense or crime; accuse of wrongdoing; castigate;... -
Indictment
an act of indicting., law . a formal accusation initiating a criminal case, presented by a grand jury and usually required for felonies and other serious... -
Indifference
lack of interest or concern, unimportance; little or no concern, the quality or condition of being indifferent., mediocre quality; mediocrity., noun, noun,... -
Indifferent
without interest or concern; not caring; apathetic, having no bias, prejudice, or preference; impartial; disinterested., neither good nor bad in character... -
Indifferentism
systematic indifference., adiaphorism., the principle or opinion that differences of religious belief are essentially unimportant., philosophy . the doctrine...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.