- Từ điển Anh - Anh
Indicative
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
showing, signifying, or pointing out; expressive or suggestive (usually fol. by of )
Grammar . noting or pertaining to the mood of the verb used for ordinary objective statements, questions, etc., as the verb plays in John plays football. Compare imperative ( def. 3 ) , subjunctive ( def. 1 ) .
Noun Grammar .
the indicative mood.
a verb in the indicative.
Synonyms
adjective
- apocalyptic , augural , auspicious , characteristic , connotative , demonstrative , denotative , denotive , designative , diagnostic , emblematic , evidential , evincive , expressive , inauspicious , indicatory , indicial , ominous , pointing to , prognostic , significant , significatory , suggestive , symbolic , symptomatic , testatory , testimonial , designatory , exhibitive , exhibitory , representative
Xem thêm các từ khác
-
Indicator
a person or thing that indicates., a pointing or directing device, as a pointer on the dial of an instrument to show pressure, temperature, speed, volume,... -
Indicatory
to be a sign of; betoken; evidence; show, to point out or point to; direct attention to, to show, as by measuring or recording; make known, to state or... -
Indices
a pl. of index., (in a nonfiction book, monograph, etc.) a more or less detailed alphabetical listing of names, places, and topics along with the numbers... -
Indict
(of a grand jury) to bring a formal accusation against, as a means of bringing to trial, to charge with an offense or crime; accuse of wrongdoing; castigate;... -
Indictable
liable to being indicted, as a person., making a person liable to indictment, as an offense. -
Indicter
(of a grand jury) to bring a formal accusation against, as a means of bringing to trial, to charge with an offense or crime; accuse of wrongdoing; castigate;... -
Indictment
an act of indicting., law . a formal accusation initiating a criminal case, presented by a grand jury and usually required for felonies and other serious... -
Indifference
lack of interest or concern, unimportance; little or no concern, the quality or condition of being indifferent., mediocre quality; mediocrity., noun, noun,... -
Indifferent
without interest or concern; not caring; apathetic, having no bias, prejudice, or preference; impartial; disinterested., neither good nor bad in character... -
Indifferentism
systematic indifference., adiaphorism., the principle or opinion that differences of religious belief are essentially unimportant., philosophy . the doctrine... -
Indifferentist
systematic indifference., adiaphorism., the principle or opinion that differences of religious belief are essentially unimportant., philosophy . the doctrine... -
Indigence
seriously impoverished condition; poverty., noun, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , need , neediness , pennilessness... -
Indigene
a person or thing that is indigenous or native; native; autochthon. -
Indigenous
originating in and characteristic of a particular region or country; native (often fol. by to ), innate; inherent; natural (usually fol. by to ), adjective,... -
Indigent
lacking food, clothing, and other necessities of life because of poverty; needy; poor; impoverished., archaic ., a person who is indigent., adjective,... -
Indigested
without arrangement or order., unformed or shapeless., not digested; undigested., not duly considered. -
Indigestibility
not digestible; not easily digested. -
Indigestible
not digestible; not easily digested., adjective, rough , hard , unripe , green , unpalatable , tasteless , disagreeing , unhealthy , undercooked , raw... -
Indigestibleness
not digestible; not easily digested. -
Indigestion
uncomfortable inability or difficulty in digesting food; dyspepsia., an instance or case of indigestion., noun, acid indigestion , acidosis , digestive...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.