- Từ điển Anh - Anh
Indirect lighting
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
reflected or diffused light, used esp. in interiors to avoid glare or shadows.
Xem thêm các từ khác
-
Indirection
indirect action or procedure., a roundabout course or method., a lack of direction or goal; aimlessness, deceitful or dishonest dealing., noun, his efforts... -
Indirectly
not in a direct course or path; deviating from a straight line; roundabout, coming or resulting otherwise than directly or immediately, as effects or consequences,... -
Indirectness
not in a direct course or path; deviating from a straight line; roundabout, coming or resulting otherwise than directly or immediately, as effects or consequences,... -
Indiscernible
not discernible; that cannot be seen or perceived clearly; imperceptible., adjective, indistinct , vague , obscure , impalpable , imponderable , inappreciable... -
Indiscipline
lack of discipline or control, an instance of this., a campus problem of student indiscipline . -
Indiscreet
not discreet; lacking prudence, good judgment, or circumspection, adjective, an indiscreet remark ., careless , foolish , hasty , heedless , imprudent... -
Indiscreetness
not discreet; lacking prudence, good judgment, or circumspection, an indiscreet remark . -
Indiscrete
not discrete; not divided into parts., mathematics . trivial ( def. 4 ) . -
Indiscretion
lack of discretion; imprudence., an indiscreet act, remark, etc., noun, noun, care , discreetness , discretion , right, bumble , crudeness , dropping the... -
Indiscriminate
not discriminating; lacking in care, judgment, selectivity, etc., not discriminate; haphazard; thoughtless, not kept apart or divided; thrown together;... -
Indiscriminating
not discriminating. -
Indiscrimination
an act or instance of not discriminating., the quality or condition of being indiscriminate or of not discriminating; lack of discrimination. -
Indiscriminative
an act or instance of not discriminating., the quality or condition of being indiscriminate or of not discriminating; lack of discrimination. -
Indispensability
absolutely necessary, essential, or requisite, incapable of being disregarded or neglected, a person or thing that is indispensable., an indispensable... -
Indispensable
absolutely necessary, essential, or requisite, incapable of being disregarded or neglected, a person or thing that is indispensable., adjective, adjective,... -
Indispensableness
absolutely necessary, essential, or requisite, incapable of being disregarded or neglected, a person or thing that is indispensable., an indispensable... -
Indispose
to make ill, esp. slightly., to put out of the proper condition for something; make unfit, to render averse or unwilling; disincline, the long tennis match... -
Indisposed
sick or ill, esp. slightly, disinclined or unwilling; averse, adjective, adjective, to be indisposed with a cold ., indisposed to help ., healthy , well... -
Indisposedness
sick or ill, esp. slightly, disinclined or unwilling; averse, to be indisposed with a cold ., indisposed to help . -
Indisposition
state of being indisposed., a slight illness., disinclination; unwillingness., noun, averseness , disinclination , reluctance , unwillingness , ailment...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.