- Từ điển Anh - Anh
Indisposition
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
state of being indisposed.
a slight illness.
disinclination; unwillingness.
Synonyms
noun
- averseness , disinclination , reluctance , unwillingness , ailment , bug , complaint , malady , affliction , disorder , illness , infirmity , discomfort , dislike , malaise , resentment , sickness
Xem thêm các từ khác
-
Indisputability
not disputable or deniable; uncontestable. indisputable evidence., unquestionably real, valid, or the like. -
Indisputable
not disputable or deniable; uncontestable. indisputable evidence., unquestionably real, valid, or the like., adjective, adjective, disputable , doubtful... -
Indisputableness
not disputable or deniable; uncontestable. indisputable evidence., unquestionably real, valid, or the like. -
Indissolubility
not dissoluble; incapable of being dissolved, decomposed, undone, or destroyed., firm or stable., perpetually binding or obligatory. -
Indissoluble
not dissoluble; incapable of being dissolved, decomposed, undone, or destroyed., firm or stable., perpetually binding or obligatory., adjective, binding... -
Indissolubleness
not dissoluble; incapable of being dissolved, decomposed, undone, or destroyed., firm or stable., perpetually binding or obligatory. -
Indistinct
not distinct; not clearly marked or defined, not clearly distinguishable or perceptible, as to the eye, ear, or mind, not distinguishing clearly, adjective,... -
Indistinctive
without distinctive characteristics., incapable of or not making a distinction; undiscriminating., adjective, bland , colorless -
Indistinctiveness
without distinctive characteristics., incapable of or not making a distinction; undiscriminating. -
Indistinctly
not distinct; not clearly marked or defined, not clearly distinguishable or perceptible, as to the eye, ear, or mind, not distinguishing clearly, indistinct... -
Indistinctness
not distinct; not clearly marked or defined, not clearly distinguishable or perceptible, as to the eye, ear, or mind, not distinguishing clearly, indistinct... -
Indistinguishability
not distinguishable., indiscernible; imperceptible. -
Indistinguishable
not distinguishable., indiscernible; imperceptible., adjective, adjective, different , distinguishable , unalike , unlike, duplicate , equivalent , identic... -
Indistinguishableness
not distinguishable., indiscernible; imperceptible. -
Indite
to compose or write, as a poem., to treat in a literary composition., obsolete . to dictate., obsolete . to prescribe., verb, engross , inscribe , scribe... -
Inditement
to compose or write, as a poem., to treat in a literary composition., obsolete . to dictate., obsolete . to prescribe. -
Inditer
to compose or write, as a poem., to treat in a literary composition., obsolete . to dictate., obsolete . to prescribe. -
Indium
a rare metallic element, soft, white, malleable, and easily fusible, found combined in various ore minerals, esp. sphalerite: so called from the two indigo-blue... -
Individual
a single human being, as distinguished from a group., a person, a distinct, indivisible entity; a single thing, being, instance, or item., a group considered... -
Individualise
to make individual or distinctive; give an individual or distinctive character to., to mention, indicate, or consider individually; specify; particularize.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.