- Từ điển Anh - Anh
Indurative
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the act of indurating.
the state of being indurated.
Geology .
- lithification.
- hardening of rock by heat or pressure.
Pathology .
- a hardening of an area of the body as a reaction to inflammation, hyperemia, or neoplastic infiltration.
- an area or part of the body that has undergone such a reaction.
Xem thêm các từ khác
-
Industrial
of, pertaining to, of the nature of, or resulting from industry, having many and highly developed industries, engaged in an industry or industries, of... -
Industrial arts
the methods of using tools and machinery, as taught in secondary and technical schools. -
Industrial disease
occupational disease ( def. 1 ) . -
Industrial revolution
( sometimes initial capital letters ) the totality of the changes in economic and social organization that began about 1760 in england and later in other... -
Industrialise
to introduce industry into (an area) on a large scale., to convert to the ideals, methods, aims, etc., of industrialism., to undergo industrialization.,... -
Industrialism
an economic organization of society built largely on mechanized industry rather than agriculture, craftsmanship, or commerce. -
Industrialist
a person who owns or is involved in the management of an industrial enterprise., of, pertaining to, or characterized by industrialism., noun, owner , manager... -
Industrialization
to introduce industry into (an area) on a large scale., to convert to the ideals, methods, aims, etc., of industrialism., to undergo industrialization.,... -
Industrialize
to introduce industry into (an area) on a large scale., to convert to the ideals, methods, aims, etc., of industrialism., to undergo industrialization.,... -
Industrious
working energetically and devotedly; hard-working; diligent, obsolete . skillful., adjective, adjective, an industrious person ., idle , inactive , indolent... -
Industriousness
working energetically and devotedly; hard-working; diligent, obsolete . skillful., noun, an industrious person ., application , assiduity , assiduousness... -
Industry
the aggregate of manufacturing or technically productive enterprises in a particular field, often named after its principal product, any general business... -
Indwell
to inhabit., to possess (a person), as a moral principle or motivating force, to dwell (usually fol. by in )., to abide within, as a guiding force, motivating... -
Indweller
to inhabit., to possess (a person), as a moral principle or motivating force, to dwell (usually fol. by in )., to abide within, as a guiding force, motivating... -
Indwelling
to inhabit., to possess (a person), as a moral principle or motivating force, to dwell (usually fol. by in )., to abide within, as a guiding force, motivating... -
Indwelt
to inhabit., to possess (a person), as a moral principle or motivating force, to dwell (usually fol. by in )., to abide within, as a guiding force, motivating... -
Inebriant
an intoxicant., inebriating; intoxicating. -
Inebriate
to make drunk; intoxicate., to exhilarate, confuse, or stupefy mentally or emotionally., an intoxicated person., a habitual drunkard., also, inebriated.... -
Inebriated
to make drunk; intoxicate., to exhilarate, confuse, or stupefy mentally or emotionally., an intoxicated person., a habitual drunkard., also, inebriated.... -
Inebriation
to make drunk; intoxicate., to exhilarate, confuse, or stupefy mentally or emotionally., an intoxicated person., a habitual drunkard., also, inebriated....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.