- Từ điển Anh - Anh
Indweller
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to inhabit.
to possess (a person), as a moral principle or motivating force
Verb (used without object)
to dwell (usually fol. by in ).
to abide within, as a guiding force, motivating principle, etc. (usually fol. by in )
Xem thêm các từ khác
-
Indwelling
to inhabit., to possess (a person), as a moral principle or motivating force, to dwell (usually fol. by in )., to abide within, as a guiding force, motivating... -
Indwelt
to inhabit., to possess (a person), as a moral principle or motivating force, to dwell (usually fol. by in )., to abide within, as a guiding force, motivating... -
Inebriant
an intoxicant., inebriating; intoxicating. -
Inebriate
to make drunk; intoxicate., to exhilarate, confuse, or stupefy mentally or emotionally., an intoxicated person., a habitual drunkard., also, inebriated.... -
Inebriated
to make drunk; intoxicate., to exhilarate, confuse, or stupefy mentally or emotionally., an intoxicated person., a habitual drunkard., also, inebriated.... -
Inebriation
to make drunk; intoxicate., to exhilarate, confuse, or stupefy mentally or emotionally., an intoxicated person., a habitual drunkard., also, inebriated.... -
Inebriety
drunkenness; intoxication., noun, crapulence , inebriation , insobriety , intoxication , tipsiness -
Inedibility
not edible; unfit to be eaten. -
Inedible
not edible; unfit to be eaten., adjective, adjective, edible , appetizing , delicious , comestible, uneatable , tasteless , unsavory , unappetizing , bad... -
Inedited
unpublished., not edited. -
Ineducability
incapable of being educated, esp. because of some condition, as mental retardation or emotional disturbance. -
Ineducable
incapable of being educated, esp. because of some condition, as mental retardation or emotional disturbance. -
Ineffable
incapable of being expressed or described in words; inexpressible, not to be spoken because of its sacredness; unutterable, adjective, adjective, ineffable... -
Ineffableness
incapable of being expressed or described in words; inexpressible, not to be spoken because of its sacredness; unutterable, ineffable joy ., the ineffable... -
Ineffaceable
not effaceable or eradicable; indelible, an ineffaceable impression . -
Ineffective
not effective; not producing results; ineffectual, inefficient or incompetent; incapable, lacking in artistic effect, as a literary work, theatrical production,... -
Ineffectiveness
not effective; not producing results; ineffectual, inefficient or incompetent; incapable, lacking in artistic effect, as a literary work, theatrical production,... -
Ineffectual
not effectual; without satisfactory or decisive effect, unavailing; futile, powerless; impotent., adjective, an ineffectual remedy ., his efforts to sell... -
Ineffectualness
not effectual; without satisfactory or decisive effect, unavailing; futile, powerless; impotent., noun, an ineffectual remedy ., his efforts to sell the... -
Inefficacious
not able to produce the desired effect; ineffective., adjective, ineffective , inefficient , useless
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.