- Từ điển Anh - Anh
Inelaborate
Xem thêm các từ khác
-
Inelastic
not elastic; lacking flexibility or resilience; unyielding., economics . relatively unresponsive to changes, as demand when it fails to increase in proportion... -
Inelasticity
not elastic; lacking flexibility or resilience; unyielding., economics . relatively unresponsive to changes, as demand when it fails to increase in proportion... -
Inelegance
the quality or state of being inelegant; lack of elegance., something that is inelegant or ungraceful. -
Inelegant
not elegant; lacking in refinement, gracefulness, or good taste., adjective, adjective, elegant , glamorous , graceful , refined , sophisticated, awkward... -
Ineligibility
not eligible; not permitted or suitable, legally disqualified to hold an office., legally disqualified to function as a juror, voter, witness, etc., or... -
Ineligible
not eligible; not permitted or suitable, legally disqualified to hold an office., legally disqualified to function as a juror, voter, witness, etc., or... -
Ineloquence
not eloquent. -
Ineloquent
not eloquent. -
Ineluctability
incapable of being evaded; inescapable, an ineluctable destiny . -
Ineluctable
incapable of being evaded; inescapable, adjective, an ineluctable destiny ., inevitable , unavoidable , inescapable , certain , doomed , indubitable ,... -
Ineludible
not eludible; inescapable. -
Inept
without skill or aptitude for a particular task or assignment; maladroit, generally awkward or clumsy; haplessly incompetent., inappropriate; unsuitable;... -
Ineptitude
quality or condition of being inept., an inept act or remark., noun, incompetence , clumsiness , ungracefulness , awkwardness , inability , ineptness -
Ineptness
without skill or aptitude for a particular task or assignment; maladroit, generally awkward or clumsy; haplessly incompetent., inappropriate; unsuitable;... -
Inequality
the condition of being unequal; lack of equality; disparity, social disparity, disparity or relative inadequacy in natural endowments, injustice; partiality.,... -
Inequilateral
not equilateral; having unequal sides. -
Inequitable
not equitable; unjust or unfair, adjective, an inequitable decision ., arbitrary , biased , discriminatory , one-sided , partial , partisan , prejudiced... -
Inequitably
not equitable; unjust or unfair, an inequitable decision . -
Inequity
lack of equity; unfairness; favoritism or bias., an unfair circumstance or proceeding., noun, iniquity , unfairness , unjustness , wrong , disservice ,... -
Ineradicable
not eradicable; not capable of being eradicated, rooted out, or completely removed., adjective, deep-rooted , deep-seated , entrenched , hard-shell , ingrained...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.