- Từ điển Anh - Anh
Inequality
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -ties.
the condition of being unequal; lack of equality; disparity
social disparity
disparity or relative inadequacy in natural endowments
injustice; partiality.
unevenness, as of surface.
an instance of unevenness.
variableness, as of climate.
Astronomy .
- any component part of the departure from uniformity in astronomical phenomena, esp. in orbital motion.
- the amount of such a departure.
Mathematics . a statement that two quantities are unequal, indicated by the symbol ; alternatively, by the symbol , signifying that the quantity preceding the symbol is greater than that following.
Antonyms
noun
- balance , equality , evenness , similarity
Synonyms
noun
- asperity , bias , contrast , difference , discrimination , disparity , disproportion , dissimilarity , dissimilitude , diversity , imparity , incommensurateness , injustice , irregularity , one-sidedness , partisanship , preferentiality , roughness , unequivalence , unevenness , unfairness , unjustness , variation , disproportionateness , asymmetry , crookedness , jaggedness , anomalism , anomaly , divergence , inequation , inequity , prejudice
Xem thêm các từ khác
-
Inequilateral
not equilateral; having unequal sides. -
Inequitable
not equitable; unjust or unfair, adjective, an inequitable decision ., arbitrary , biased , discriminatory , one-sided , partial , partisan , prejudiced... -
Inequitably
not equitable; unjust or unfair, an inequitable decision . -
Inequity
lack of equity; unfairness; favoritism or bias., an unfair circumstance or proceeding., noun, iniquity , unfairness , unjustness , wrong , disservice ,... -
Ineradicable
not eradicable; not capable of being eradicated, rooted out, or completely removed., adjective, deep-rooted , deep-seated , entrenched , hard-shell , ingrained... -
Inerrable
not liable to error; "the church was...theoretically inerrant and omnicompetent"-g.g.coulton; "lack an inerrant literary sense"; "an unerring marksman" -
Inerrancy
lack of error; infallibility., the belief that the bible is free from error in matters of science as well as those of faith. compare creationism ( def.... -
Inerrant
free from error; infallible. -
Inerratic
not erratic or wandering; fixed, an inerratic star . -
Inert
having no inherent power of action, motion, or resistance ( opposed to active ), chemistry . having little or no ability to react, as nitrogen that occurs... -
Inertia
inertness, esp. with regard to effort, motion, action, and the like; inactivity; sluggishness., physics ., medicine/medical . lack of activity, esp. as... -
Inertial
inertness, esp. with regard to effort, motion, action, and the like; inactivity; sluggishness., physics ., medicine/medical . lack of activity, esp. as... -
Inertness
having no inherent power of action, motion, or resistance ( opposed to active ), chemistry . having little or no ability to react, as nitrogen that occurs... -
Inescapable
incapable of being escaped, ignored, or avoided; ineluctable, adjective, noun, inescapable responsibilities ., inevitable , sure , unavoidable , certain... -
Inessential
not essential; not necessary; nonessential., without essence; insubstantial., that which is not essential., adjective, dispensable , needless , nonessential... -
Inestimable
incapable of being estimated or assessed., too large or great to be estimated or appreciated, of incalculable value; valuable beyond measure; priceless,... -
Inevitability
unable to be avoided, evaded, or escaped; certain; necessary, sure to occur, happen, or come; unalterable, that which is unavoidable., an inevitable conclusion... -
Inevitable
unable to be avoided, evaded, or escaped; certain; necessary, sure to occur, happen, or come; unalterable, that which is unavoidable., adjective, adjective,... -
Inevitable accident
a natural and unavoidable catastrophe that interrupts the expected course of events; "he discovered that his house was not insured against acts of god"[syn:... -
Inevitableness
unable to be avoided, evaded, or escaped; certain; necessary, sure to occur, happen, or come; unalterable, that which is unavoidable., an inevitable conclusion...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.