- Từ điển Anh - Anh
Inflation adjustment
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
INFLATION ADJUSTMENT is whenever any figure is adjusted for inflation/deflation. It simply means that all fluctuations in price (upward or downward) that are directly attributable to inflation/deflation are reflected into that figure through either adding or subtracting the amount that is directly caused by inflation/deflation.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inflation hedge
, inflation hedge is a defensive investment that protects against the risk of loss caused by inflation. tangible investments such as gold, silver... -
Inflation risk
, inflation risk is the risk that total return on the investment is less than the rate of inflation. it is one of the major risks in fixed income... -
Information / informational return
, information / informational return is one of many returns that only communicates to the internal revenue service information relevant to tax liability... -
Information theory
, information theory is a branch of mathematics that overlaps into communications engineering, biology, medical science, sociology, and psychology. the... -
Inherent limitation
, inherent limitation is whether the potential effectiveness of an entity's internal control is subject to inherent limitations, e.g., human fallibility,... -
Inherent risk
, inherent risk, generally, it is the risk found in the environment and in human activities that is part of existence. in accounting, it is the susceptibility... -
Inheritance tax
, inheritance tax is a tax charged on the passing of wealth from one person to another, either during life or at death. -
Initial term
, initial term is normally the first time period covered under an agreement or contract (the term) at the end of which the agreement will either terminate... -
Input controls
, input controls are computer controls designed to provide reasonable assurance that transactions are properly authorized before processed by the computer,... -
Input vat
, input vat is the vat on a companys input supplies. see also value added tax (vat) . -
Inquire / inquiry
, inquire / inquiry is to ask questions or investigate. -
Insertion order
, insertion order, in marketing, is an agreement that specifies aspects related to an advertising campaign. -
Inside information
, inside information is the information which the company temporarily withholds and has not been released to the public at large, and which is intended... -
Inside market
, inside market is the highest bid and the lowest ask (offer) prices among all market makers competing in a nasdaq security; the best bid and ask prices... -
Insider trading
, insider trading is the trading, primarily of securities, by management or others who have special access to unpublished information. if the information... -
Insiders
, insiders are all persons who come into possession of material inside information before its public release. in securities, insiders are such persons... -
Inspect / inspection
, inspect / inspection, during an audit, is to scrutinize or critically examine a document. as part of a cpa firm's quality control system, a procedure... -
Installement agreement
, installement agreement see installment sale . -
Installment sale
, installment sale is selling property and receiving the sales price over a series of payments, instead of all at once at the close of the sale, is an... -
Institutional investor
, institutional investor is a bank, mutual fund, pension fund, or other corporate entity that trades securities in large volumes.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.