- Từ điển Anh - Anh
Initiator
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to begin, set going, or originate
to introduce into the knowledge of some art or subject.
to admit or accept with formal rites into an organization or group, secret knowledge, adult society, etc.
to propose (a measure) by initiative procedure
Adjective
initiated; begun.
admitted into an organizaton or group, secret knowledge, etc.
introduced to the knowledge of a subject.
Noun
a person who has been initiated.
Xem thêm các từ khác
-
Initiatory
introductory; initial, serving to initiate or admit into a society, club, etc., adjective, an initiatory step toward a treaty ., inceptive , incipient... -
Inject
to force (a fluid) into a passage, cavity, or tissue, to introduce (something new or different), to introduce arbitrarily or inappropriately; intrude.,... -
Injection
the act of injecting., something that is injected., a liquid injected into the body, esp. for medicinal purposes, as a hypodermic or an enema., state of... -
Injector
a person or thing that injects., machinery ., a device for injecting feedwater into a boiler against high pressure by means of a jet of steam., also called... -
Injudicious
not judicious; showing lack of judgment; unwise; imprudent; indiscreet, adjective, an injudicious decision ., foolish , impulsive , rash , unwise , indiscreet... -
Injudiciousness
not judicious; showing lack of judgment; unwise; imprudent; indiscreet, an injudicious decision . -
Injun
an american indian. -
Injunction
law . a judicial process or order requiring the person or persons to whom it is directed to do a particular act or to refrain from doing a particular act.,... -
Injunctive
law . a judicial process or order requiring the person or persons to whom it is directed to do a particular act or to refrain from doing a particular act.,... -
Injure
to do or cause harm of any kind to; damage; hurt; impair, to do wrong or injustice to., to wound or offend, verb, verb, to injure one 's hand ., to injure... -
Injured
to do or cause harm of any kind to; damage; hurt; impair, to do wrong or injustice to., to wound or offend, adjective, to injure one 's hand ., to injure... -
Injurer
to do or cause harm of any kind to; damage; hurt; impair, to do wrong or injustice to., to wound or offend, to injure one 's hand ., to injure a friend... -
Injurious
harmful, hurtful, or detrimental, as in effect, doing or involving injury or wrong, as to another, insulting; abusive; defamatory; offensive, adjective,... -
Injuriousness
harmful, hurtful, or detrimental, as in effect, doing or involving injury or wrong, as to another, insulting; abusive; defamatory; offensive, injurious... -
Injury
harm or damage that is done or sustained, a particular form or instance of harm, wrong or injustice done or suffered., law . any wrong or violation of... -
Injustice
the quality or fact of being unjust; inequity., violation of the rights of others; unjust or unfair action or treatment., an unjust or unfair act; wrong.,... -
Ink
a fluid or viscous substance used for writing or printing., a dark, protective fluid ejected by the cuttlefish and other cephalopods., informal . publicity,... -
Ink horn
a small container of horn or other material, formerly used to hold writing ink. -
Ink pot
a small container for ink. -
Ink well
a small container for ink.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.