- Từ điển Anh - Anh
Injury
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -juries.
harm or damage that is done or sustained
a particular form or instance of harm
wrong or injustice done or suffered.
Law . any wrong or violation of the rights, property, reputation, etc., of another for which legal action to recover damages may be made.
Obsolete . injurious speech; calumny.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- abrasion , abuse , affliction , affront , agony , bad , bite , blemish , boo-boo , bruise , burn , chop , cramp , cut , damage , deformation , detriment , discomfiture , disservice , distress , evil , fracture , gash , grievance , hemorrhage , ill , impairment , indignity , injustice , insult , laceration , lesion , libel , loss , mischief , misery , mutilation , nick , ouch * , outrage , pang , ruin , scar , scratch , shock , slander , sore , sprain , stab , sting , suffering , swelling , trauma , twinge , wound , wrong , hurt , inequity , raw deal , blow , break , contusion , defacement , hardship , harm , mayhem , violation , whiplash
Xem thêm các từ khác
-
Injustice
the quality or fact of being unjust; inequity., violation of the rights of others; unjust or unfair action or treatment., an unjust or unfair act; wrong.,... -
Ink
a fluid or viscous substance used for writing or printing., a dark, protective fluid ejected by the cuttlefish and other cephalopods., informal . publicity,... -
Ink horn
a small container of horn or other material, formerly used to hold writing ink. -
Ink pot
a small container for ink. -
Ink well
a small container for ink. -
Inkberry
also called gallberry. a shrub, ilex glabra, having leathery, evergreen leaves and black berries., the pokeweed., the berry of either plant. -
Inker
a fluid or viscous substance used for writing or printing., a dark, protective fluid ejected by the cuttlefish and other cephalopods., informal . publicity,... -
Inkhorn
a small container of horn or other material, formerly used to hold writing ink., adjective, academic , bookish , donnish , formalistic , literary , pedantical... -
Inkiness
black as ink, resembling ink, stained with ink, of or pertaining to ink., consisting of or containing ink., written with ink., inky shadows ., the solution... -
Inkling
a slight suggestion or indication; hint; intimation, a vague idea or notion; slight understanding, noun, they hadn 't given us an inkling of what was going... -
Inkstand
a small stand, usually on a desk, for holding ink, pens, etc., a small container for ink. -
Inky
black as ink, resembling ink, stained with ink, of or pertaining to ink., consisting of or containing ink., written with ink., adjective, inky shadows... -
Inky cap
any mushroom of the genus coprinus, esp. c. atramentarius, characterized by gills that disintegrate into blackish liquid after the spores mature. -
Inlaid
set into the surface of something, decorated or made with a design set into the surface, an inlaid design on a chest ., an inlaid table . -
Inland
pertaining to or situated in the interior part of a country or region, british . domestic or internal, in or toward the interior of a country., the interior... -
Inlander
a person living inland. -
Inlaw
a relative by marriage. -
Inlay
to decorate (an object) with layers of fine materials set in its surface, to insert or apply (layers of fine materials) in the surface of an object, horticulture... -
Inlet
an indentation of a shoreline, usually long and narrow; small bay or arm., a narrow passage between islands., a place of admission; entrance., something... -
Inly
inwardly., intimately; deeply.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.