- Từ điển Anh - Anh
Inoculate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to implant (a disease agent or antigen) in a person, animal, or plant to produce a disease for study or to stimulate disease resistance.
to affect or treat (a person, animal, or plant) in this manner.
to introduce (microorganisms) into surroundings suited to their growth, as a culture medium.
to imbue (a person), as with ideas.
Metallurgy . to treat (molten metal) chemically to strengthen the microstructure.
Verb (used without object)
to perform inoculation.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Inoculation
the act or process of inoculating., an instance of inoculating., noun, injection , prevention , shot , vaccination -
Inoculative
to implant (a disease agent or antigen) in a person, animal, or plant to produce a disease for study or to stimulate disease resistance., to affect or... -
Inoculator
to implant (a disease agent or antigen) in a person, animal, or plant to produce a disease for study or to stimulate disease resistance., to affect or... -
Inoculum
the substance used to make an inoculation. -
Inodorous
not odorous; odorless. -
Inoffensive
causing no harm, trouble, or annoyance, not objectionable, as to the senses, adjective, adjective, a mild , inoffensive man ., an inoffensive odor ., damaging... -
Inoffensiveness
causing no harm, trouble, or annoyance, not objectionable, as to the senses, a mild , inoffensive man ., an inoffensive odor . -
Inofficious
being inconsistent with moral duty and natural affection. -
Inoperable
not operable or practicable., medicine/medical . not admitting of a surgical operation because the pathological condition is not amenable to cure by surgery... -
Inoperative
not operative; not in operation., without effect, no longer in effect; void; canceled, adjective, inoperative remedies ., the earlier rule is now inoperative... -
Inoperativeness
not operative; not in operation., without effect, no longer in effect; void; canceled, noun, inoperative remedies ., the earlier rule is now inoperative... -
Inopportune
not opportune; inappropriate; inconvenient; untimely or unseasonable, adjective, adjective, an inopportune visit ., appropriate , auspicious , ok , opportune... -
Inopportuneness
not opportune; inappropriate; inconvenient; untimely or unseasonable, an inopportune visit . -
Inordinate
not within proper or reasonable limits; immoderate; excessive, unrestrained in conduct, feelings, etc., disorderly; uncontrolled., not regulated; irregular,... -
Inordinateness
not within proper or reasonable limits; immoderate; excessive, unrestrained in conduct, feelings, etc., disorderly; uncontrolled., not regulated; irregular,... -
Inorganic
not having the structure or organization characteristic of living bodies., not characterized by vital processes., chemistry . noting or pertaining to compounds... -
Inorganization
lack of organization. -
Inosculate
to unite by openings, as arteries in anastomosis., to connect or join so as to become or make continuous, as fibers; blend., to unite intimately. -
Inosculation
to unite by openings, as arteries in anastomosis., to connect or join so as to become or make continuous, as fibers; blend., to unite intimately. -
Inpour
to pour in.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.