- Từ điển Anh - Anh
Inoperativeness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not operative; not in operation.
without effect
no longer in effect; void; canceled
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Inopportune
not opportune; inappropriate; inconvenient; untimely or unseasonable, adjective, adjective, an inopportune visit ., appropriate , auspicious , ok , opportune... -
Inopportuneness
not opportune; inappropriate; inconvenient; untimely or unseasonable, an inopportune visit . -
Inordinate
not within proper or reasonable limits; immoderate; excessive, unrestrained in conduct, feelings, etc., disorderly; uncontrolled., not regulated; irregular,... -
Inordinateness
not within proper or reasonable limits; immoderate; excessive, unrestrained in conduct, feelings, etc., disorderly; uncontrolled., not regulated; irregular,... -
Inorganic
not having the structure or organization characteristic of living bodies., not characterized by vital processes., chemistry . noting or pertaining to compounds... -
Inorganization
lack of organization. -
Inosculate
to unite by openings, as arteries in anastomosis., to connect or join so as to become or make continuous, as fibers; blend., to unite intimately. -
Inosculation
to unite by openings, as arteries in anastomosis., to connect or join so as to become or make continuous, as fibers; blend., to unite intimately. -
Inpour
to pour in. -
Input
something that is put in., the act or process of putting in., the power or energy supplied to a machine., the current or voltage applied to an electric... -
Inquest
a legal or judicial inquiry, usually before a jury, esp. an investigation made by a coroner into the cause of a death., the body of people appointed to... -
Inquietude
restlessness or uneasiness; disquietude., inquietudes, disquieting thoughts, noun, beset by myriad inquietudes ., disquiet , disquietude , restiveness... -
Inquirable
to seek information by questioning; ask, to make investigation (usually fol. by into ), to seek to learn by asking, obsolete . to seek., obsolete . to... -
Inquire
to seek information by questioning; ask, to make investigation (usually fol. by into ), to seek to learn by asking, obsolete . to seek., obsolete . to... -
Inquirer
to seek information by questioning; ask, to make investigation (usually fol. by into ), to seek to learn by asking, obsolete . to seek., obsolete . to... -
Inquiring
seeking facts, information, or knowledge, curious; probing; inquisitive in seeking facts, scrutinizing; questioning, adjective, adjective, an inquiring... -
Inquiry
a seeking or request for truth, information, or knowledge., an investigation, as into an incident, the act of inquiring or of seeking information by questioning;... -
Inquisition
an official investigation, esp. one of a political or religious nature, characterized by lack of regard for individual rights, prejudice on the part of... -
Inquisitional
an official investigation, esp. one of a political or religious nature, characterized by lack of regard for individual rights, prejudice on the part of... -
Inquisitive
given to inquiry, research, or asking questions; eager for knowledge; intellectually curious, unduly or inappropriately curious; prying., an inquisitive...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.