- Từ điển Anh - Anh
Inquirer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to seek information by questioning; ask
to make investigation (usually fol. by into )
Verb (used with object)
to seek to learn by asking
Obsolete . to seek.
Obsolete . to question (a person). ?
Verb phrase
inquire after, to ask about the state of health or condition of
Synonyms
noun
- inquisitor , investigator , prober , querier , quester , questioner , researcher
Xem thêm các từ khác
-
Inquiring
seeking facts, information, or knowledge, curious; probing; inquisitive in seeking facts, scrutinizing; questioning, adjective, adjective, an inquiring... -
Inquiry
a seeking or request for truth, information, or knowledge., an investigation, as into an incident, the act of inquiring or of seeking information by questioning;... -
Inquisition
an official investigation, esp. one of a political or religious nature, characterized by lack of regard for individual rights, prejudice on the part of... -
Inquisitional
an official investigation, esp. one of a political or religious nature, characterized by lack of regard for individual rights, prejudice on the part of... -
Inquisitive
given to inquiry, research, or asking questions; eager for knowledge; intellectually curious, unduly or inappropriately curious; prying., an inquisitive... -
Inquisitiveness
given to inquiry, research, or asking questions; eager for knowledge; intellectually curious, unduly or inappropriately curious; prying., an inquisitive... -
Inquisitor
a person who makes an inquisition., a questioner, esp. an unduly curious or harsh one., a person who investigates in an official capacity., a member of... -
Inquisitorial
of or pertaining to an inquisitor or inquisition., exercising the office of an inquisitor., law ., resembling an inquisitor in harshness or intrusiveness.,... -
Inroad
a damaging or serious encroachment, a sudden hostile or predatory incursion; raid; foray., noun, inroads on our savings ., encroachment , impingement ,... -
Inrush
a rushing or pouring in. -
Insalivate
to mix with saliva, as food. -
Insalivation
to mix with saliva, as food. -
Insalubrious
unfavorable to health; unwholesome., adjective, unhealthy , unsalutary -
Insalubrity
unfavorable to health; unwholesome. -
Insane
not sane; not of sound mind; mentally deranged., of, pertaining to, or characteristic of a person who is mentally deranged, utterly senseless, adjective,... -
Insaneness
not sane; not of sound mind; mentally deranged., of, pertaining to, or characteristic of a person who is mentally deranged, utterly senseless, noun, insane... -
Insanitary
unsanitary. -
Insanitation
lack of sanitation or sanitary regulation; unclean or unhealthy condition. -
Insanity
the condition of being insane; a derangement of the mind., law . such unsoundness of mind as affects legal responsibility or capacity., psychiatry . (formerly)... -
Insatiability
not satiable; incapable of being satisfied or appeased, insatiable hunger for knowledge .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.