- Từ điển Anh - Anh
Institutionalism
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the system of institutions or organized societies devoted to public, charitable, or similar purposes.
strong attachment to established institutions, as of religion.
the policy or practice of using public institutions to house and care for people considered incapable of caring for themselves.
the belief or policy that a church must maintain institutions of education, welfare, etc., for its members.
Xem thêm các từ khác
-
Institutionalize
to make institutional., to make into or treat as an institution, to place or confine in an institution, esp. one for the care of mental illness, alcoholism,... -
Instruct
to furnish with knowledge, esp. by a systematic method; teach; train; educate., to furnish with orders or directions; direct; order; command, to furnish... -
Instructible
to furnish with knowledge, esp. by a systematic method; teach; train; educate., to furnish with orders or directions; direct; order; command, to furnish... -
Instruction
the act or practice of instructing or teaching; education., knowledge or information imparted., an item of such knowledge or information., usually, instructions.... -
Instructional
the act or practice of instructing or teaching; education., knowledge or information imparted., an item of such knowledge or information., usually, instructions.... -
Instructive
serving to instruct or inform; conveying instruction, knowledge, or information; enlightening., grammar . noting a case, as in finnish, whose distinctive... -
Instructiveness
serving to instruct or inform; conveying instruction, knowledge, or information; enlightening., grammar . noting a case, as in finnish, whose distinctive... -
Instructor
a person who instructs; teacher., a teacher in a college or university who ranks below an assistant professor., noun, noun, pupil , student, adviser ,... -
Instructorship
a person who instructs; teacher., a teacher in a college or university who ranks below an assistant professor. -
Instructress
a woman who instructs; teacher. -
Instrument
a mechanical tool or implement, esp. one used for delicate or precision work, a contrivance or apparatus for producing musical sounds, a means by which... -
Instrument board
also called instrument board. a panel on which are mounted an array of dials, lights, and gauges that monitor the performance of a machine or device, as... -
Instrumental
serving or acting as an instrument or means; useful; helpful., performed on or written for a musical instrument or instruments, of or pertaining to an... -
Instrumentalism
the variety of pragmatism developed by john dewey, maintaining that the truth of an idea is determined by its success in the active solution of a problem... -
Instrumentalist
a person who plays a musical instrument., an advocate of instrumentalism., of, pertaining to, or advocating instrumentalism. -
Instrumentality
the quality or state of being instrumental., the fact or function of serving some purpose., a means or agency., noun, help , assistance , aid , agency... -
Instrumentation
the arranging of music for instruments, esp. for an orchestra., the list of instruments for which a composition is scored., the use of, or work done by,... -
Insubordinate
not submitting to authority; disobedient, not lower., a person who is insubordinate., adjective, adjective, an insubordinate soldier ., behaved , compliant... -
Insubordination
not submitting to authority; disobedient, not lower., a person who is insubordinate., noun, an insubordinate soldier ., defiance , dereliction , disregard... -
Insubstantial
not substantial or real; lacking substance, not solid or firm; weak; flimsy., not substantial in amount or size; inconsiderable, adjective, adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.