- Từ điển Anh - Anh
Insubordinate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not submitting to authority; disobedient
not lower.
Noun
a person who is insubordinate.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- contrary , contumacious , defiant , disaffected , disobedient , disorderly , dissentious , factious , fractious , insurgent , intractable , mutinous , naughty , perverse , recalcitrant , refractory , riotous , seditious , treacherous , turbulent , uncompliant , uncomplying , undisciplined , ungovernable , unruly , noncompliant , rebellious , unyielding
Xem thêm các từ khác
-
Insubordination
not submitting to authority; disobedient, not lower., a person who is insubordinate., noun, an insubordinate soldier ., defiance , dereliction , disregard... -
Insubstantial
not substantial or real; lacking substance, not solid or firm; weak; flimsy., not substantial in amount or size; inconsiderable, adjective, adjective,... -
Insubstantiality
not substantial or real; lacking substance, not solid or firm; weak; flimsy., not substantial in amount or size; inconsiderable, noun, an insubstantial... -
Insufferable
not to be endured; intolerable; unbearable, adjective, adjective, their insufferable insolence ., delightful , endurable , happy , pleasant , sufferable... -
Insufficience
deficiency in amount, force, power, competence, or fitness; inadequacy, an instance of this., inability of an organ or other part of the body to function... -
Insufficiency
deficiency in amount, force, power, competence, or fitness; inadequacy, an instance of this., inability of an organ or other part of the body to function... -
Insufficient
not sufficient; lacking in what is necessary or required, deficient in force, quality, or amount; inadequate, adjective, adjective, an insufficient answer... -
Insufficiently
not sufficient; lacking in what is necessary or required, deficient in force, quality, or amount; inadequate, adverb, an insufficient answer ., insufficient... -
Insufflate
to blow or breathe (something) in., medicine/medical . to blow (air or a medicinal substance) into some opening or upon some part of the body., ecclesiastical... -
Insufflation
to blow or breathe (something) in., medicine/medical . to blow (air or a medicinal substance) into some opening or upon some part of the body., ecclesiastical... -
Insufflator
to blow or breathe (something) in., medicine/medical . to blow (air or a medicinal substance) into some opening or upon some part of the body., ecclesiastical... -
Insular
of or pertaining to an island or islands, dwelling or situated on an island., forming an island, detached; standing alone; isolated., of, pertaining to,... -
Insularism
of or pertaining to an island or islands, dwelling or situated on an island., forming an island, detached; standing alone; isolated., of, pertaining to,... -
Insularity
of or pertaining to an island or islands, dwelling or situated on an island., forming an island, detached; standing alone; isolated., of, pertaining to,... -
Insulate
to cover, line, or separate with a material that prevents or reduces the passage, transfer, or leakage of heat, electricity, or sound, to place in an isolated... -
Insulation
material used for insulating., the act of insulating., the state of being insulated., noun, taping , covering , caulking , lining , cushioning , furring... -
Insulator
electricity ., a person or thing that insulates., a material of such low conductivity that the flow of current through it is negligible., insulating material,... -
Insulin
biochemistry . a polypeptide hormone, produced by the beta cells of the islets of langerhans of the pancreas, that regulates the metabolism of glucose... -
Insult
to treat or speak to insolently or with contemptuous rudeness; affront., to affect as an affront; offend or demean., archaic . to attack; assault., archaic... -
Insulter
to treat or speak to insolently or with contemptuous rudeness; affront., to affect as an affront; offend or demean., archaic . to attack; assault., archaic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.