- Từ điển Anh - Anh
Intangibleness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not tangible; incapable of being perceived by the sense of touch, as incorporeal or immaterial things; impalpable.
not definite or clear to the mind
(of an asset) existing only in connection with something else, as the goodwill of a business.
Noun
something intangible, esp. an intangible asset
Xem thêm các từ khác
-
Intarsia
an art or technique of decorating a surface with inlaid patterns, esp. of wood mosaic, developed during the renaissance. -
Integer
mathematics . one of the positive or negative numbers 1, 2, 3, etc., or zero. compare whole number ., a complete entity. -
Integrable
capable of being integrated, as a mathematical function or differential equation. -
Integral
of, pertaining to, or belonging as a part of the whole; constituent or component, necessary to the completeness of the whole, consisting or composed of... -
Integrality
of, pertaining to, or belonging as a part of the whole; constituent or component, necessary to the completeness of the whole, consisting or composed of... -
Integrand
the expression to be integrated. -
Integrant
making up or being a part of a whole; constituent., an integrant part., a solid, rigid sheet of building material composed of several layers of the same... -
Integrate
to bring together or incorporate (parts) into a whole., to make up, combine, or complete to produce a whole or a larger unit, as parts do., to unite or... -
Integration
an act or instance of combining into an integral whole., an act or instance of integrating a racial, religious, or ethnic group., an act or instance of... -
Integrationist
a person who believes in, supports, or works for social integration., pertaining to, favoring, or being conducive to social integration. -
Integrative
to bring together or incorporate (parts) into a whole., to make up, combine, or complete to produce a whole or a larger unit, as parts do., to unite or... -
Integrator
a person or thing that integrates., also called integraph. an instrument for performing numerical integrations. -
Integrity
adherence to moral and ethical principles; soundness of moral character; honesty., the state of being whole, entire, or undiminished, a sound, unimpaired,... -
Integument
a natural covering, as a skin, shell, or rind., any covering, coating, enclosure, etc., noun, epidermis , aril , coat , covering , envelope , hide , pelt... -
Integumentary
of, pertaining to, or like an integument. -
Intellect
the power or faculty of the mind by which one knows or understands, as distinguished from that by which one feels and that by which one wills; the understanding;... -
Intellection
the action or process of understanding; the exercise of the intellect; reasoning., a particular act of the intellect., a conception or idea as the result... -
Intellective
having power to understand; intelligent; cognitive., of or pertaining to the intellect., adjective, cerebral , intellectual , psychic , psychical , psychological -
Intellectual
appealing to or engaging the intellect, of or pertaining to the intellect or its use, possessing or showing intellect or mental capacity, esp. to a high... -
Intellectualism
devotion to intellectual pursuits., the exercise of the intellect., excessive emphasis on abstract or intellectual matters, esp. with a lack of proper...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.