- Từ điển Anh - Anh
Intellective
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
having power to understand; intelligent; cognitive.
of or pertaining to the intellect.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Intellectual
appealing to or engaging the intellect, of or pertaining to the intellect or its use, possessing or showing intellect or mental capacity, esp. to a high... -
Intellectualism
devotion to intellectual pursuits., the exercise of the intellect., excessive emphasis on abstract or intellectual matters, esp. with a lack of proper... -
Intellectualist
devotion to intellectual pursuits., the exercise of the intellect., excessive emphasis on abstract or intellectual matters, esp. with a lack of proper... -
Intellectualistic
devotion to intellectual pursuits., the exercise of the intellect., excessive emphasis on abstract or intellectual matters, esp. with a lack of proper... -
Intellectuality
the quality or state of being intellectual., intellectual character or power. -
Intellectualization
to seek or consider the rational content or form of., to make intellectual., to analyze (something) intellectually or rationally., to ignore the emotional... -
Intellectualize
to seek or consider the rational content or form of., to make intellectual., to analyze (something) intellectually or rationally., to ignore the emotional... -
Intelligence
capacity for learning, reasoning, understanding, and similar forms of mental activity; aptitude in grasping truths, relationships, facts, meanings, etc.,... -
Intelligence quotient
an intelligence test score that is obtained by dividing mental age, which reflects the age-graded level of performance as derived from population norms,... -
Intelligence test
any of various tests, as the wechsler adult intelligence scale or the stanford-binet test, designed to measure the intellectual capacity of a person.,... -
Intelligencer
a person or thing that conveys information., an informer; spy. -
Intelligent
having good understanding or a high mental capacity; quick to comprehend, as persons or animals, displaying or characterized by quickness of understanding,... -
Intelligential
of or pertaining to the intelligence or understanding., endowed with intelligence., conveying information. -
Intelligentsia
intellectuals considered as a group or class, esp. as a cultural, social, or political elite. -
Intelligibility
the quality or condition of being intelligible; capability of being understood., something intelligible. -
Intelligible
capable of being understood; comprehensible; clear, philosophy . apprehensible by the mind only; conceptual., adjective, adjective, an intelligible response... -
Intelligibleness
capable of being understood; comprehensible; clear, philosophy . apprehensible by the mind only; conceptual., an intelligible response . -
Intemperance
excessive or immoderate indulgence in alcoholic beverages., excessive indulgence of appetite or passion., lack of moderation or due restraint, as in action... -
Intemperate
given to or characterized by excessive or immoderate indulgence in alcoholic beverages., immoderate in indulgence of appetite or passion., not temperate;... -
Intemperateness
given to or characterized by excessive or immoderate indulgence in alcoholic beverages., immoderate in indulgence of appetite or passion., not temperate;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.