- Từ điển Anh - Anh
Interchangeability
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
(of two things) capable of being put or used in the place of each other
(of one thing) capable of replacing or changing places with something else
Xem thêm các từ khác
-
Interchangeable
(of two things) capable of being put or used in the place of each other, (of one thing) capable of replacing or changing places with something else, adjective,... -
Interchangeableness
(of two things) capable of being put or used in the place of each other, (of one thing) capable of replacing or changing places with something else, interchangeable... -
Interchanged
to put each in the place of the other, to cause (one thing) to change places with another; transpose., to give and receive (things) reciprocally; exchange,... -
Interchurch
interdenominational. -
Intercollegiate
taking place between or participating in activities between different colleges, of, pertaining to, or representative of two or more colleges., intercollegiate... -
Intercolonial
between colonies, as of one country., of or pertaining to two or more colonies. -
Intercolumniation
the space between two adjacent columns, usually the clear space between the lower parts of the shafts., the system of spacing between columns. -
Intercom
an intercommunication system., a microphone or receiver of an intercommunication system. -
Intercommunicable
to communicate mutually, as people., to afford passage from one to another, as rooms., to exchange (messages or communications) with one another. -
Intercommunicate
to communicate mutually, as people., to afford passage from one to another, as rooms., to exchange (messages or communications) with one another. -
Intercommunication
to communicate mutually, as people., to afford passage from one to another, as rooms., to exchange (messages or communications) with one another., noun,... -
Intercommunication system
a communication system within a building, ship, airplane, local area, etc., with a loudspeaker or receiver for listening and a microphone for speaking... -
Intercommunicative
to communicate mutually, as people., to afford passage from one to another, as rooms., to exchange (messages or communications) with one another. -
Intercommunion
mutual communion, association, or relations., ecclesiastical . a communion service among members of different denominations. -
Intercommunity
common ownership, use, participation, etc., of, pertaining to, or between communities, intercommunity projects . -
Interconnect
to connect with one another., to be or become connected or interrelated., telecommunications ., pertaining to customer-owned equipment that is connected... -
Interconnected
reciprocally connected, operating as a unit; "a unified utility system"; "a coordinated program"[syn: coordinated ] -
Interconnectedness
the quality or condition of being interconnected; interrelatedness, the interconnectedness of all nations working toward world peace . -
Interconnection
to connect with one another., to be or become connected or interrelated., telecommunications ., noun, pertaining to customer-owned equipment that is connected... -
Intercontinental
between or among continents; involving two or more continents, traveling or capable of traveling between continents, intercontinental trade ., intercontinental...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.