- Từ điển Anh - Anh
Interrogation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the act of interrogating; questioning.
an instance of being interrogated
a question; inquiry.
a written list of questions.
an interrogation point; question mark.
Synonyms
noun
- cross-examination , inquiry , investigation , examination , query , question , inquest , inquisition , probe
Xem thêm các từ khác
-
Interrogational
the act of interrogating; questioning., an instance of being interrogated, a question; inquiry., a written list of questions., an interrogation point;... -
Interrogative
of, pertaining to, or conveying a question., grammar . forming, constituting, or used in or to form a question, grammar . an interrogative word, element,... -
Interrogator
a person who interrogates., also called challenger. radio . a transmitter that emits a signal to trigger a transponder., noun, questioner -
Interrogatory
conveying or expressing a question; interrogative., a question; inquiry., law . a formal or written question., noun, interrogation , query , question -
Interrupt
to cause or make a break in the continuity or uniformity of (a course, process, condition, etc.)., to break off or cause to cease, as in the middle of... -
Interrupted
having an irregular or discontinuous arrangement, as of leaflets along a stem., adjective, checked , held up , obstructed , delayed , disrupted , broken... -
Interruptedly
to cause or make a break in the continuity or uniformity of (a course, process, condition, etc.)., to break off or cause to cease, as in the middle of... -
Interrupter
a person or thing that interrupts., electricity . a device for interrupting or periodically opening and closing a circuit, as in a doorbell. -
Interruptible
to cause or make a break in the continuity or uniformity of (a course, process, condition, etc.)., to break off or cause to cease, as in the middle of... -
Interruption
an act or instance of interrupting., the state of being interrupted., something that interrupts., cessation; intermission., noun, noun, continuation, abeyance... -
Interruptive
to cause or make a break in the continuity or uniformity of (a course, process, condition, etc.)., to break off or cause to cease, as in the middle of... -
Interscholastic
between schools, or representative of different schools, esp. secondary schools, interscholastic athletics . -
Intersect
to cut or divide by passing through or across, to cross, as lines or wires., geometry . to have one or more points in common, verb, the highway intersects... -
Intersectant
intersecting, an intersectant road . -
Intersection
a place where two or more roads meet, esp. when at least one is a major highway; junction., any place of intersection or the act or fact of intersecting.,... -
Intersectional
a place where two or more roads meet, esp. when at least one is a major highway; junction., any place of intersection or the act or fact of intersecting.,... -
Intersession
a period between two academic terms. -
Interspace
a space between things., an intervening period of time; interval., to put a space between., to occupy or fill the space between., noun, interstice , interval... -
Interspatial
a space between things., an intervening period of time; interval., to put a space between., to occupy or fill the space between. -
Interspecific
existing or occurring between species.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.