- Từ điển Anh - Anh
Intertribal
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Intertropical
situated or occurring between the tropic of cancer and the tropic of capricorn; tropical. -
Intertwine
to twine together., verb, associate , braid , connect , convolute , crisscross , cross , entwine , interknit , interlace , intertwist , intervolve , interweave... -
Intertwinement
to twine together. -
Intertwining
to twine together. -
Intertwist
to twist together., the act of intertwisting or the condition of being intertwisted. -
Interval
an intervening period of time, a period of temporary cessation; pause, a space between things, points, limits, etc.; interspace, mathematics ., the space... -
Intervale
a lowlying tract of land along a river. -
Intervallic
an intervening period of time, a period of temporary cessation; pause, a space between things, points, limits, etc.; interspace, mathematics ., the space... -
Intervene
to come between disputing people, groups, etc.; intercede; mediate., to occur or be between two things., to occur or happen between other events or periods,... -
Intervener
a person who intervenes, esp. in a lawsuit. -
Intervenient
intervening, as in place, time, order, or action., incidental; extraneous., a person who intervenes. -
Intervention
the act or fact of intervening., interposition or interference of one state in the affairs of another., noun, interposition , mediation , arbitration ,... -
Interventional
the act or fact of intervening., interposition or interference of one state in the affairs of another. -
Interventionism
the policy or doctrine of intervening, esp. government interference in the affairs of another state or in domestic economic affairs. -
Interventionist
the policy or doctrine of intervening, esp. government interference in the affairs of another state or in domestic economic affairs. -
Intervertebral
situated between the vertebrae. -
Interview
a formal meeting in which one or more persons question, consult, or evaluate another person, a meeting or conversation in which a writer or reporter asks... -
Interviewable
a formal meeting in which one or more persons question, consult, or evaluate another person, a meeting or conversation in which a writer or reporter asks... -
Interviewee
a person who is interviewed. -
Interviewer
a person who interviews., a peephole in an entrance door., noun, inquirer , inquistor , interrogator , reporter , talk-show host
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.