- Từ điển Anh - Anh
Intradermic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
within the dermis.
going between the layers of the skin, as an injection.
Xem thêm các từ khác
-
Intramolecular
existing or occurring within a molecule. -
Intramural
involving only students at the same school or college, within the walls, boundaries, or enclosing units, as of a city, institution, or building. compare... -
Intranational
within one nation; occurring or existing within a nation's boundaries., occurring or existing within a single nation, an intranational conflict ; intranational... -
Intransigence
refusing to agree or compromise; uncompromising; inflexible., a person who refuses to agree or compromise, as in politics., noun, die-hardism , grimness... -
Intransigency
refusing to agree or compromise; uncompromising; inflexible., a person who refuses to agree or compromise, as in politics., noun, die-hardism , grimness... -
Intransigent
refusing to agree or compromise; uncompromising; inflexible., a person who refuses to agree or compromise, as in politics., adjective, tenacious , stubborn... -
Intransitive
noting or having the quality of an intransitive verb., intransitive verb. -
Intransitiveness
noting or having the quality of an intransitive verb., intransitive verb. -
Intrant
a person who enters (a college, association, etc.); entrant. -
Intranuclear
existing or taking place within a nucleus. -
Intrapsychic
from or within the mind or self, intrapsychic conflict . -
Intrastate
existing or occurring within the boundaries of a state, esp. of the united states, intrastate commerce . -
Intrauterine
located or occurring within the uterus. -
Intravascular
within the blood vessels. -
Intravenous
within a vein., of, pertaining to, employed in, or administered by injection into a vein, an intravenous injection., intravenous feeding. abbreviation,... -
Intrench
entrench., fix firmly or securely[syn: entrench ], to cut in; to furrow; to make trenches in or upon., to surround with a trench or with intrenchments,... -
Intrenchment
an entrenched fortification; a position protected by trenches[syn: entrenchment ], the act of intrenching or the state of being intrenched., (mil.)... -
Intrepid
resolutely fearless; dauntless, adjective, adjective, an intrepid explorer ., cowardly , meek , timid, audacious , bodacious , bold , courageous , daring... -
Intrepidity
resolutely fearless; dauntless, noun, an intrepid explorer ., braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude... -
Intrepidness
resolutely fearless; dauntless, noun, an intrepid explorer ., braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.