- Từ điển Anh - Anh
Irretentive
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
not retentive; lacking power to retain, esp. mentally.
Xem thêm các từ khác
-
Irretrievability
not retrievable; irrecoverable; irreparable. -
Irretrievable
not retrievable; irrecoverable; irreparable. -
Irretrievableness
not retrievable; irrecoverable; irreparable. -
Irreverence
the quality of being irreverent; lack of reverence or respect., an irreverent act or statement., the condition of not being reverenced, venerated, respected,... -
Irreverent
not reverent; manifesting or characterized by irreverence; deficient in veneration or respect, adjective, adjective, an irreverent reply ., religious ,... -
Irreversibility
not reversible; incapable of being changed, his refusal is irreversible . -
Irreversible
not reversible; incapable of being changed, adjective, his refusal is irreversible ., unalterable -
Irreversibleness
not reversible; incapable of being changed, his refusal is irreversible . -
Irrevocability
not to be revoked or recalled; unable to be repealed or annulled; unalterable, an irrevocable decree . -
Irrevocable
not to be revoked or recalled; unable to be repealed or annulled; unalterable, adjective, adjective, an irrevocable decree ., alterable , changeable ,... -
Irrevocableness
not to be revoked or recalled; unable to be repealed or annulled; unalterable, an irrevocable decree . -
Irrigable
capable of being irrigated. -
Irrigate
to supply (land) with water by artificial means, as by diverting streams, flooding, or spraying., medicine/medical . to supply or wash (an orifice, wound,... -
Irrigation
the artificial application of water to land to assist in the production of crops., medicine/medical . the flushing or washing out of anything with water... -
Irrigational
the artificial application of water to land to assist in the production of crops., medicine/medical . the flushing or washing out of anything with water... -
Irrigator
to supply (land) with water by artificial means, as by diverting streams, flooding, or spraying., medicine/medical . to supply or wash (an orifice, wound,... -
Irritability
the quality or state of being irritable., physiology, biology . the ability to be excited to a characteristic action or function by the application of... -
Irritable
easily irritated or annoyed; readily excited to impatience or anger., physiology, biology . displaying irritability., pathology . susceptible to physical... -
Irritableness
easily irritated or annoyed; readily excited to impatience or anger., physiology, biology . displaying irritability., pathology . susceptible to physical... -
Irritancy
tending to cause irritation; irritating., anything that irritates., physiology, pathology . a biological, chemical, or physical agent that stimulates a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.