- Từ điển Anh - Anh
Irritability
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -ties.
the quality or state of being irritable.
Physiology, Biology . the ability to be excited to a characteristic action or function by the application of some stimulus
- Protoplasm displays irritability by responding to heat.
Synonyms
noun
- peevishness , impatience , anger , annoyance , irritation , animosity , fantod , fretfulness , iracundity , irascibility , petulance , querulousness , waspishness
Xem thêm các từ khác
-
Irritable
easily irritated or annoyed; readily excited to impatience or anger., physiology, biology . displaying irritability., pathology . susceptible to physical... -
Irritableness
easily irritated or annoyed; readily excited to impatience or anger., physiology, biology . displaying irritability., pathology . susceptible to physical... -
Irritancy
tending to cause irritation; irritating., anything that irritates., physiology, pathology . a biological, chemical, or physical agent that stimulates a... -
Irritant
tending to cause irritation; irritating., anything that irritates., physiology, pathology . a biological, chemical, or physical agent that stimulates a... -
Irritate
to excite to impatience or anger; annoy., physiology, biology . to excite (a living system) to some characteristic action or function., pathology . to... -
Irritated
angered, provoked, or annoyed., inflamed or made raw, as a part of the body., adjective, irked , disturbed , bothered , angry , troubled , angered , provoked -
Irritating
causing irritation; annoying; provoking, adjective, irritating questions ., bothersome , trying , disturbing , annoying , provoking , galling , irksome... -
Irritation
the act of irritating or the state of being irritated., something that irritates., physiology, pathology ., noun, the bringing of a bodily part or organ... -
Irritative
serving or tending to irritate., pathology . characterized or produced by irritation of some body part, an irritative fever . -
Irrupt
to break or burst in suddenly., to manifest violent activity or emotion, as a group of persons., (of animals) to increase suddenly in numbers through a... -
Irruption
a breaking or bursting in; a violent incursion or invasion., ecology . a sudden increase in an animal population., noun, incursion , invasion , attacknotes:eruption... -
Irruptive
of, pertaining to, or characterized by irruption., irrupting or tending to irrupt., petrology . intrusive. -
Is
3rd pers. sing. pres. indic. of be. ?, as is. as 1 ( def. 25 ) . -
Isagogic
introductory, esp. to the interpretation of the bible., isagogics. -
Isagogics
introductory studies., the branch of theology that is introductory to bible study and exegesis. -
Ischemia
local deficiency of blood supply produced by vasoconstriction or local obstacles to the arterial flow. -
Ischiadic
the lower portion of either innominate bone., either of the bones on which the body rests when sitting. -
Ischiatic
the lower portion of either innominate bone., either of the bones on which the body rests when sitting. -
Ishmael
the son of abraham and hagar: both he and hagar were cast out of abraham's family by sarah. gen. 16, any outcast., an arab., 11 , 12 . -
Isinglass
a pure, transparent or translucent form of gelatin, obtained from the air bladders of certain fish, esp. the sturgeon, mica, esp. in thin, translucent...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.