- Từ điển Anh - Anh
Islam
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the religious faith of Muslims, based on the words and religious system founded by the prophet Muhammad and taught by the Koran, the basic principle of which is absolute submission to a unique and personal god, Allah.
the whole body of Muslim believers, their civilization, and the countries in which theirs is the dominant religion.
Xem thêm các từ khác
-
Islamic
the religious faith of muslims, based on the words and religious system founded by the prophet muhammad and taught by the koran, the basic principle of... -
Islamise
to convert to islam., to bring into a state of harmony or conformity with the principles and teachings of islam; give an islamic character or identity... -
Islamism
the religion or culture of islam. -
Islamite
a muslim. -
Islamization
to convert to islam., to bring into a state of harmony or conformity with the principles and teachings of islam; give an islamic character or identity... -
Islamize
to convert to islam., to bring into a state of harmony or conformity with the principles and teachings of islam; give an islamic character or identity... -
Island
a tract of land completely surrounded by water, and not large enough to be called a continent., something resembling an island, esp. in being isolated... -
Islander
a native or inhabitant of an island. -
Isle
a small island., any island., to make into or as if into an isle., to place on or as if on an isle. -
Islet
a very small island., anatomy . situated in or pertaining to the islet of langerhans, islet cells . -
Isobar
meteorology . a line drawn on a weather map or chart that connects points at which the barometric pressure is the same., also, isobare -
Isobaric
meteorology . having or showing equal barometric pressure., physics, chemistry . of or pertaining to isobars. -
Isochromatic
optics . having the same color or tint., photography . orthochromatic. -
Isochronal
equal or uniform in time., performed in equal intervals of time., characterized by motions or vibrations of equal duration., adjective, cyclic , cyclical... -
Isochrone
a line, as on a map, connecting all points having some property simultaneously, as in having the same delay in receiving a radio signal from a given source... -
Isochronism
an isochronal character or action. -
Isochronize
to make isochronal. -
Isochronous
isochronal., adjective, cyclic , cyclical , isochronal , periodic , periodical -
Isoclinal
of or pertaining to equal direction of inclination; inclining or dipping in the same direction., noting or pertaining to an isoclinic line., geology .... -
Isocline
a fold of strata so tightly compressed that both limbs dip in the same direction.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.