- Từ điển Anh - Anh
Isochronal
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
equal or uniform in time.
performed in equal intervals of time.
characterized by motions or vibrations of equal duration.
Synonyms
adjective
- cyclic , cyclical , isochronous , periodic , periodical
Xem thêm các từ khác
-
Isochrone
a line, as on a map, connecting all points having some property simultaneously, as in having the same delay in receiving a radio signal from a given source... -
Isochronism
an isochronal character or action. -
Isochronize
to make isochronal. -
Isochronous
isochronal., adjective, cyclic , cyclical , isochronal , periodic , periodical -
Isoclinal
of or pertaining to equal direction of inclination; inclining or dipping in the same direction., noting or pertaining to an isoclinic line., geology .... -
Isocline
a fold of strata so tightly compressed that both limbs dip in the same direction. -
Isoclinic
of or pertaining to equal direction of inclination; inclining or dipping in the same direction., noting or pertaining to an isoclinic line., geology .... -
Isocracy
a government in which all individuals have equal political power. -
Isocrat
a government in which all individuals have equal political power. -
Isodynamic
pertaining to or characterized by equality of force, intensity, or the like., noting or pertaining to an imaginary line on the earth's surface connecting... -
Isoelectric
of, pertaining to, or having the same electric potential. -
Isogamous
having two similar gametes in which no differentiation can be distinguished, or reproducing by the union of such gametes ( opposed to heterogamous ). -
Isogamy
the fusion of two gametes of similar form, as in certain algae. -
Isogenous
of the same or similar origin, as parts derived from the same or corresponding tissues of the embryo. -
Isogon
a polygon having all angles equal. -
Isogonal
equiangular; isogonic., isogonal line. -
Isogonic
having or pertaining to equal angles., noting or pertaining to an isogonal line., isogonal line. -
Isolable
capable of being isolated. -
Isolatable
isolable. -
Isolate
to set or place apart; detach or separate so as to be alone., medicine/medical . to keep (an infected person) from contact with noninfected persons; quarantine.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.