- Từ điển Anh - Anh
Isometrical
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective Also, isometrical.
of, pertaining to, or having equality of measure.
of or pertaining to isometric exercise.
Crystallography . noting or pertaining to that system of crystallization that is characterized by three equal axes at right angles to one another. Compare crystal system .
Prosody . of equal measure; made up of regular feet.
Drafting . designating a method of projection (isometric projection) in which a three-dimensional object is represented by a drawing (isometric drawing) having the horizontal edges of the object drawn usually at a 30? angle and all verticals projected perpendicularly from a horizontal base, all lines being drawn to scale. Compare orthographic projection .
Noun
isometrics, isometric exercise ( def. 1 ) .
an isometric drawing.
Also called isometric line. Physics . isochor.
Xem thêm các từ khác
-
Isomorph
an organism that is isomorphic with another or others., an isomorphous substance. -
Isomorphic
biology . different in ancestry, but having the same form or appearance., chemistry, crystallography . isomorphous., mathematics . pertaining to two sets... -
Isomorphism
the state or property of being isomorphous or isomorphic., mathematics . a one-to-one relation onto the map between two sets, which preserves the relations... -
Isomorphous
(of a compound or mineral) capable of crystallizing in a form similar to that of another compound or mineral, used esp. of substances so closely related... -
Isonomic
equality of political rights. -
Isonomy
equality of political rights. -
Isoperimetrical
the study of isoperimeters. -
Isopod
any freshwater, marine, or terrestrial crustacean of the order or suborder isopoda, having seven pairs of legs typically adapted for crawling, and a dorsoventrally... -
Isopodous
any freshwater, marine, or terrestrial crustacean of the order or suborder isopoda, having seven pairs of legs typically adapted for crawling, and a dorsoventrally... -
Isosceles
(of a straight-sided plane figure) having two sides equal, an isosceles triangle ; an isosceles trapezoid . -
Isoseismal
noting or pertaining to equal intensity of earthquake shock., noting or pertaining to an imaginary line on the earth's surface connecting points characterized... -
Isoseismic
noting or pertaining to equal intensity of earthquake shock., noting or pertaining to an imaginary line on the earth's surface connecting points characterized... -
Isostasy
geology . the equilibrium of the earth's crust, a condition in which the forces tending to elevate balance those tending to depress., the state in which... -
Isostatic
of, pertaining to, or characterized by isostasy. -
Isotherm
meteorology . a line on a weather map or chart connecting points having equal temperature., also called isothermal line. physics . a curve on which every... -
Isothermal
occurring at constant temperature., pertaining to an isotherm., meteorology . an isotherm. -
Isotope
any of two or more forms of a chemical element, having the same number of protons in the nucleus, or the same atomic number, but having different numbers... -
Isotopic
any of two or more forms of a chemical element, having the same number of protons in the nucleus, or the same atomic number, but having different numbers... -
Isotropic
physics . of equal physical properties along all axes. compare anisotropic ( def. 1 ) ., zoology . lacking axes that are predetermined, as in some eggs. -
Isotropous
physics . of equal physical properties along all axes. compare anisotropic ( def. 1 ) ., zoology . lacking axes that are predetermined, as in some eggs.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.