- Từ điển Anh - Anh
Isotropous
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
Physics . of equal physical properties along all axes. Compare anisotropic ( def. 1 ) .
Zoology . lacking axes that are predetermined, as in some eggs.
Xem thêm các từ khác
-
Isotropy
physics . of equal physical properties along all axes. compare anisotropic ( def. 1 ) ., zoology . lacking axes that are predetermined, as in some eggs. -
Israel
a republic in sw asia, on the mediterranean: formed as a jewish state may 1948. 5,534,672; 7984 sq. mi. (20,679 sq. km). capital, the people traditionally... -
Israeli
a native or inhabitant of modern israel., of or pertaining to modern israel or its inhabitants. -
Israelite
a descendant of jacob, esp. a member of the hebrew people who inhabited the ancient kingdom of israel., one of a group considered by its members or by... -
Issuable
able to be issued or to issue., forthcoming; receivable., law . admitting of issue being taken. -
Issuance
the act of issuing., issue. -
Issue
the act of sending out or putting forth; promulgation; distribution, something that is printed or published and distributed, esp. a given number of a periodical,... -
Issueless
the act of sending out or putting forth; promulgation; distribution, something that is printed or published and distributed, esp. a given number of a periodical,... -
Issuer
the act of sending out or putting forth; promulgation; distribution, something that is printed or published and distributed, esp. a given number of a periodical,... -
Isthmian
of or pertaining to an isthmus., ( initial capital letter ) of or pertaining to the isthmus of corinth or the isthmus of panama., a native or inhabitant... -
Isthmus
a narrow strip of land, bordered on both sides by water, connecting two larger bodies of land., anatomy, zoology . a connecting, usually narrow, part,... -
Istle
a fiber from any of several tropical american plants of the genus agave or yucca, used in making bagging, carpets, etc. -
It
(used to represent an inanimate thing understood, previously mentioned, about to be mentioned, or present in the immediate context), (used to represent... -
Italian
of or pertaining to italy, its people, or their language., a native or inhabitant of italy, or a person of italian descent., a romance language, the language... -
Italianate
italianized; conforming to the italian type or style or to italian customs, manners, etc., art . in the style of renaissance or baroque italy., architecture... -
Italianism
an italian practice, trait, or idiom., italian quality or spirit. -
Italianization
to become italian in manner, character, etc., to speak italian., to make italian, esp. in manner, character, etc. -
Italianize
to become italian in manner, character, etc., to speak italian., to make italian, esp. in manner, character, etc. -
Italic
designating or pertaining to a style of printing types in which the letters usually slope to the right, patterned upon a compact manuscript hand, and used... -
Italicise
to print in italic type., to underscore with a single line, as in indicating italics., to use italics.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.